Nghỉ thai sản bao nhiêu tháng? Mức hưởng mới nhất là thắc mắc phổ biến của người lao động nữ khi chuẩn bị sinh con hoặc nhận con nuôi. Theo quy định hiện hành, chế độ thai sản là quyền lợi đặc biệt trong hệ thống an sinh xã hội, giúp người lao động đảm bảo sức khỏe, tài chính và thời gian chăm sóc con nhỏ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ thời gian nghỉ, điều kiện và mức hưởng cụ thể theo quy định mới năm 2025. Cùng LÊ ÁNH HR tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để bảo vệ đầy đủ quyền lợi của bạn nhé!
I. Căn cứ pháp lý mới nhất về chế độ nghỉ thai sản năm 2025
Từ năm 2025, các quy định về nghỉ thai sản bao nhiêu tháng và mức hưởng thai sản mới nhất được áp dụng theo hệ thống văn bản pháp lý mới, đảm bảo quyền lợi toàn diện cho người lao động.
1. Hệ thống văn bản hiện hành
- Luật Bảo hiểm xã hội 2024 (số 41/2024/QH15) – Hiệu lực từ 01/7/2025, thay thế các quy định cũ của Luật BHXH 2014, mở rộng quyền lợi cho lao động nam, người tham gia BHXH tự nguyện, và trường hợp sinh non, sinh nhiều con.
- Nghị định 158/2025/NĐ-CP (25/6/2025) – Hướng dẫn chi tiết Luật BHXH 2024, quy định rõ căn cứ tính mức lương thai sản, thời gian đóng và thủ tục giải quyết hưởng chế độ.
- Nghị định 115/2015/NĐ-CP và Thông tư 06/2021/TT-BLĐTBXH – Tiếp tục áp dụng cho hồ sơ, biểu mẫu và quy trình giải quyết chế độ trong giai đoạn chuyển tiếp 2025.
2. Những điểm mới đáng chú ý năm 2025
- Thời gian nghỉ của chồng: tăng lên 60 ngày kể từ khi vợ sinh (trước đây 30 ngày).
- Khám thai: được nghỉ tối đa 2 ngày/lần, không phụ thuộc khoảng cách địa lý.
- Người tham gia BHXH tự nguyện: được nhận trợ cấp 2.000.000 đồng/con nếu đáp ứng điều kiện đóng.
- Thời gian nghỉ của mẹ: giữ nguyên 6 tháng, cộng thêm 1 tháng cho mỗi con từ con thứ hai trở đi.
Kết luận: Việc nắm rõ các căn cứ trên giúp người lao động xác định đúng thời gian nghỉ thai sản và mức hưởng thai sản mới nhất, đảm bảo quyền lợi theo Luật BHXH 2024. Doanh nghiệp cần cập nhật quy trình nội bộ để tuân thủ từ 01/7/2025.
II. Nghỉ thai sản bao nhiêu tháng theo quy định mới nhất?
Nghỉ thai sản bao nhiêu tháng? – Đây là câu hỏi phổ biến nhất của người lao động nữ khi chuẩn bị sinh con. Nắm rõ quy định mới giúp người lao động bảo vệ đầy đủ quyền lợi thai sản, đồng thời giúp doanh nghiệp chủ động sắp xếp nhân sự.
1. Thời gian nghỉ thai sản tiêu chuẩn
- Lao động nữ sinh con được nghỉ 06 tháng, theo Điều 139 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 53 Luật BHXH 2024.
- Có thể nghỉ trước sinh tối đa 02 tháng, phần thời gian còn lại được nghỉ sau sinh.
- Cách tính thời gian: Tính theo tháng dương lịch, không quy đổi thành 180 ngày.
- Linh hoạt giai đoạn nghỉ: Có thể thỏa thuận với doanh nghiệp để điều chỉnh nghỉ trước – sau sinh phù hợp tình trạng sức khỏe.
👉 Ví dụ: Nếu nghỉ trước sinh 01 tháng, người lao động được nghỉ sau sinh thêm 05 tháng. Tổng thời gian vẫn là 06 tháng.
2. Nghỉ thai sản khi sinh đôi, sinh ba trở lên
- Khi sinh từ hai con trở lên, người mẹ được nghỉ thêm 01 tháng cho mỗi con từ con thứ hai trở đi.
- Sinh đôi: nghỉ 07 tháng.
- Sinh ba: nghỉ 08 tháng.
- Thời gian tăng thêm này được tính hưởng chế độ thai sản đầy đủ, đảm bảo quyền lợi người lao động.
💡 Ghi nhớ nhanh: 6 tháng tiêu chuẩn + 1 tháng × (số con từ con thứ 2 trở đi).
3. Các trường hợp đặc biệt theo quy định mới
- Lao động nữ sinh con nhưng con mất sau sinh:
- Nếu con dưới 02 tháng tuổi → mẹ được nghỉ 04 tháng tính từ ngày sinh.
- Nếu con từ 02 tháng tuổi trở lên → mẹ được nghỉ 02 tháng tính từ ngày con mất.
- Tổng thời gian nghỉ không vượt quá 06 tháng.
- Mẹ chết sau sinh:
- Cha hoặc người trực tiếp nuôi dưỡng được hưởng phần thời gian nghỉ còn lại của mẹ.
- Nếu cả cha và mẹ đều tham gia BHXH, cha có thể được nghỉ tối đa 06 tháng để chăm con.
- Nhận con nuôi dưới 06 tháng tuổi:
- Người nhận nuôi được nghỉ từ ngày nhận con đến khi con đủ 06 tháng tuổi, hưởng chế độ thai sản đầy đủ.
- Lao động nam có vợ sinh con:
- Được nghỉ từ 05–14 ngày làm việc tùy trường hợp:
- 05 ngày: vợ sinh thường.
- 07 ngày: vợ sinh mổ hoặc sinh dưới 32 tuần.
- 10 ngày: sinh đôi.
- 14 ngày: sinh đôi phải mổ.
- Từ 01/7/2025, thời gian nghỉ này được sử dụng trong 60 ngày đầu kể từ ngày vợ sinh (thay vì 30 ngày như trước).
🔹 4. Mức hưởng thai sản tương ứng
- Trong thời gian nghỉ thai sản, người lao động được hưởng 100% bình quân tiền lương đóng BHXH của 06 tháng liền kề trước khi nghỉ.
- Lao động nam nghỉ khi vợ sinh cũng được hưởng trợ cấp tương ứng theo số ngày nghỉ quy định.
✅ Tóm tắt nhanh để ghi nhớ
👩🍼 Lao động nữ: nghỉ 06 tháng (cộng thêm nếu sinh đôi, sinh ba).
👨🍼 Lao động nam: nghỉ 05–14 ngày, tùy hình thức sinh và số con.
🧾 Mức hưởng: 100% lương bình quân đóng BHXH 6 tháng gần nhất.
📚 Để cập nhật đầy đủ quy định về chế độ lao động, bảo hiểm, tiền lương và phúc lợi, bạn có thể tham khảo Khóa học C&B chuyên sâu tại Lê Ánh HR – chương trình đào tạo giúp nhân sự, HR và kế toán nắm vững luật mới và áp dụng hiệu quả tại doanh nghiệp.
III. Điều kiện để được hưởng chế độ thai sản
Để được hưởng chế độ thai sản đúng quy định, người lao động cần đáp ứng các điều kiện về tham gia BHXH và thời gian đóng bảo hiểm. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng khi tính mức hưởng thai sản mới nhất và thời gian nghỉ thai sản theo Luật BHXH 2024.
1. Điều kiện 1: Đang tham gia BHXH bắt buộc
- Người lao động nữ phải đang đóng BHXH bắt buộc tại thời điểm sinh con, nhận con nuôi dưới 6 tháng tuổi hoặc mang thai hộ.
- Nếu chấm dứt hợp đồng lao động trước khi sinh, vẫn được hưởng chế độ thai sản nếu đủ điều kiện về thời gian đóng (xem mục 2).
- Các đối tượng được áp dụng: nhân viên chính thức, hợp đồng xác định/không xác định thời hạn, hoặc hợp đồng thời vụ từ 1 tháng trở lên.
2. Điều kiện 2: Đóng BHXH tối thiểu 6 tháng trong 12 tháng trước khi sinh
- Khoảng thời gian “12 tháng trước khi sinh” được tính lùi từ tháng liền kề trước tháng sinh con.
- Người lao động chỉ cần đóng cộng dồn đủ 6 tháng, không bắt buộc liên tục.
- Đây là điều kiện cơ bản để được tính mức lương thai sản và thời gian nghỉ thai sản theo quy định.
📌 Ví dụ minh họa:
- Lao động nữ dự sinh tháng 12/2025, xét giai đoạn 12/2024 – 11/2025.
- Nếu đã đóng đủ BHXH trong 6 tháng bất kỳ của khoảng thời gian này (ví dụ: 01–03/2025 và 07–09/2025), người lao động đủ điều kiện hưởng thai sản.
3. Ngoại lệ: Trường hợp nghỉ dưỡng thai theo chỉ định y tế
- Nếu có chứng nhận của bệnh viện yêu cầu nghỉ dưỡng thai, người lao động chỉ cần đóng BHXH đủ 3 tháng trong 12 tháng trước khi sinh.
- Quy định này hỗ trợ những trường hợp mang thai khó, cần nghỉ sớm để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.
📌 Ví dụ minh họa: Chị A có giấy nghỉ dưỡng thai từ tuần 26 của thai kỳ. Dù chỉ đóng BHXH 3 tháng (01–03/2025), vẫn được hưởng đầy đủ chế độ thai sản theo quy định.
Kết luận: Nắm rõ hai điều kiện 6/12 tháng và 3/12 tháng (dưỡng thai) giúp người lao động bảo đảm quyền lợi thai sản hợp pháp, nhận đủ mức hưởng thai sản mới nhất và thời gian nghỉ thai sản đúng quy định Luật BHXH 2024.
- Cách tính mức hưởng chế độ thai sản mới nhất
Để hiểu rõ quyền lợi của mình khi nghỉ sinh, người lao động cần nắm chính xác cách tính mức hưởng chế độ thai sản mới nhất theo quy định hiện hành. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn dễ dàng tự tính và đảm bảo nhận đủ quyền lợi hợp pháp.
1. Nguyên tắc xác định mức hưởng chế độ thai sản
Theo quy định tại Luật Bảo hiểm xã hội 2014 (sửa đổi 2024) và các văn bản hướng dẫn mới nhất của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, mức hưởng chế độ thai sản được tính dựa trên tiền lương bình quân tháng đóng BHXH của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ sinh, đảm bảo nguyên tắc:
- Người lao động nữ được hưởng 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH trong thời gian nghỉ sinh con theo quy định (thông thường là 6 tháng, sinh đôi trở lên thì được nghỉ thêm 1 tháng cho mỗi con từ con thứ hai).
- Người lao động đóng BHXH chưa đủ 6 tháng nhưng vẫn đủ điều kiện hưởng chế độ thai sản (tối thiểu 6 tháng đóng BHXH trong 12 tháng trước khi sinh) thì mức hưởng được tính bình quân theo số tháng thực tế đã đóng.
- Mức hưởng tối đa không vượt 20 lần mức lương cơ sở tại thời điểm sinh con (hiện nay là 46.800.000 đồng/tháng, với mức lương cơ sở 2.340.000 đồng/tháng theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP).
⚖️ Căn cứ pháp lý chính: Điều 39 Luật BHXH 2014; Điều 34, 38 Luật BHXH sửa đổi 2024; hướng dẫn của BHXH Việt Nam năm 2025.
2. Công thức tính mức hưởng chế độ thai sản hàng tháng
Công thức chung:
Mức hưởng thai sản/tháng = 100% × Mức bình quân tiền lương 6 tháng liền kề trước khi nghỉ sinh
Mức bình quân tiền lương 6 tháng (MBQTL6T):
Tính bằng tổng tiền lương làm căn cứ đóng BHXH của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ sinh chia cho 6.
Nếu người lao động chưa đủ 6 tháng đóng BHXH thì lấy bình quân số tháng thực tế đã đóng.
Ví dụ 1 – Trường hợp lương ổn định:
Chị A có 6 tháng liền kề trước khi nghỉ sinh đóng BHXH theo mức lương 10.000.000 đồng/tháng.
→ MBQTL6T = 10.000.000 đồng
→ Mức hưởng thai sản = 10.000.000 đồng/tháng
→ Nghỉ 6 tháng → Tổng tiền hưởng = 10.000.000 × 6 = 60.000.000 đồng.
Ví dụ 2 – Trường hợp lương thay đổi:
Chị B có 3 tháng đóng 12.000.000 đồng và 3 tháng đóng 15.000.000 đồng trước khi nghỉ.
→ MBQTL6T = (12×3 + 15×3) / 6 = 13.500.000 đồng
→ Nghỉ 6 tháng → Tổng tiền hưởng = 13.500.000 × 6 = 81.000.000 đồng.
Ví dụ 3 – Đóng BHXH chưa đủ 6 tháng:
Chị C đóng BHXH được 4 tháng với mức 8.000.000 đồng/tháng.
→ MBQTL6T = (8×4)/4 = 8.000.000 đồng
→ Nghỉ 6 tháng → Tổng tiền hưởng = 8.000.000 × 6 = 48.000.000 đồng.
Ví dụ 4 – Trường hợp lương vượt trần đóng BHXH:
Chị D có lương thực tế 60.000.000 đồng/tháng, nhưng mức lương đóng BHXH chỉ được tính tối đa bằng 20 lần mức lương cơ sở:
→ 20 × 2.340.000 = 46.800.000 đồng.
→ Do đó, MBQTL6T = 46.800.000 đồng, dù lương thực tế cao hơn.
→ Nghỉ 6 tháng → Tổng tiền hưởng = 46.800.000 × 6 = 280.800.000 đồng (là mức tối đa).
Ghi chú:
Mức hưởng được chi trả theo hình thức một lần hoặc hàng tháng, tùy quy trình giải quyết hồ sơ của đơn vị BHXH quản lý.
3. Trợ cấp một lần khi sinh con (ngoài tiền thai sản hằng tháng)
Bên cạnh mức hưởng theo tháng, lao động nữ (hoặc lao động nam trong trường hợp đặc biệt) còn được nhận trợ cấp một lần khi sinh con.
Công thức tính:
Trợ cấp = 2 × Mức lương cơ sở × số con sinh
Cập nhật mức lương cơ sở mới nhất năm 2025:
- Mức lương cơ sở: 2.340.000 đồng/tháng
- Trợ cấp một lần khi sinh con: 2 × 2.340.000 = 4.680.000 đồng/con
Ví dụ:
- Sinh 1 con: Trợ cấp = 4.680.000 đồng
- Sinh đôi: Trợ cấp = 9.360.000 đồng
- Sinh ba: Trợ cấp = 14.040.000 đồng
📘 Căn cứ: Điều 38 Luật BHXH 2014 và hướng dẫn của Nghị định 115/2015/NĐ-CP.
Trường hợp đặc biệt: Nếu mẹ không tham gia BHXH, nhưng cha có tham gia BHXH, thì cha được hưởng trợ cấp một lần bằng 2 lần mức lương cơ sở cho mỗi con – tương đương 4.680.000 đồng/con.
4. Cách tính mức hưởng thai sản cho cha khi nghỉ chăm vợ sinh
Luật BHXH 2024 vẫn duy trì chế độ nghỉ thai sản cho lao động nam khi vợ sinh con. Mức hưởng được tính theo ngày làm việc, dựa trên số ngày nghỉ được phép theo quy định:
- Nghỉ 5 ngày làm việc: sinh thường;
- Nghỉ 7 ngày: vợ sinh phẫu thuật hoặc sinh con dưới 32 tuần;
- Nghỉ 10 ngày: sinh đôi; từ sinh ba trở lên, mỗi con thêm nghỉ thêm 3 ngày;
- Nghỉ 14 ngày: vợ sinh đôi trở lên phải phẫu thuật.
Công thức:
Mức hưởng = (MBQTL6T / 24) × Số ngày nghỉ thực tế
Ví dụ:
Anh H đóng BHXH với mức bình quân 20.000.000 đồng/tháng.
→ Mức hưởng 1 ngày = 20.000.000 / 24 = 833.333 đồng.
→ Nghỉ 7 ngày (vợ sinh mổ) → Tổng hưởng = 833.333 × 7 = 5.833.331 đồng.
Trường hợp mẹ không tham gia BHXH và cha là người duy nhất có BHXH, ngoài việc được hưởng theo số ngày nghỉ, cha còn được nhận thêm trợ cấp một lần 4.680.000 đồng/con.
5. Một số lưu ý nghiệp vụ khi tính mức hưởng thai sản
- Xác định đúng thời điểm tính bình quân 6 tháng: Là 6 tháng liền kề trước khi nghỉ sinh, không phải trước khi sinh con (vì có thể nghỉ trước sinh 1–2 tháng).
- Tiền lương đóng BHXH là căn cứ duy nhất: Không tính các khoản phúc lợi, thưởng, hoặc phụ cấp không đóng BHXH.
- Không nhầm giữa lương thực lĩnh và lương đóng BHXH: Lương đóng BHXH thường thấp hơn tổng thu nhập thực nhận.
- Trần đóng BHXH: Không vượt quá 20 lần mức lương cơ sở → năm 2025 tương ứng 46,8 triệu đồng/tháng.
- Cộng dồn quyền lợi: Tổng số tiền người lao động được nhận gồm:
- Tiền thai sản hằng tháng;
- Trợ cấp một lần khi sinh con;
- Chế độ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau sinh (nếu có, từ 5–10 ngày nghỉ).
6. Tóm tắt quy trình tính thực tế
- Bước 1: Xác định mức lương đóng BHXH 6 tháng liền kề trước nghỉ sinh.
- Bước 2: Tính bình quân 6 tháng (MBQTL6T).
- Bước 3: Tính tiền hưởng theo tháng = 100% × MBQTL6T.
- Bước 4: Nhân với số tháng nghỉ thai sản theo quy định (6 tháng hoặc hơn).
- Bước 5: Cộng thêm trợ cấp một lần khi sinh con = 2 × mức lương cơ sở × số con.
- Bước 6: Đối chiếu với trần BHXH và ghi nhận kết quả.
Kết luận: Việc hiểu và áp dụng đúng công thức không chỉ giúp người lao động đảm bảo quyền lợi hợp pháp, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ BHXH, tránh sai sót khi quyết toán.
V. Hồ sơ, thủ tục và thời hạn giải quyết chế độ thai sản
Để được hưởng mức hưởng thai sản mới nhất, người lao động cần chuẩn bị đúng hồ sơ – nộp đúng hạn – theo đúng quy trình quy định trong Luật BHXH 2024. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, cập nhật theo biểu mẫu mới nhất của BHXH Việt Nam.
1️⃣ Thành phần hồ sơ cần có
| Nhóm đối tượng | Giấy tờ bắt buộc | Giấy tờ bổ sung (nếu có) |
| Sinh con | – Giấy khai sinh/Trích lục khai sinh hoặc Giấy chứng sinh
– Giấy ra viện hoặc hồ sơ y tế |
– Giấy chứng nhận mang thai hộ hoặc nhận con nuôi (nếu thuộc trường hợp đặc biệt) |
| Nhận con nuôi < 6 tháng | – Giấy chứng nhận nuôi con nuôi | — |
| Trường hợp đặc biệt | – Giấy tờ chứng minh tình trạng mẹ hoặc con mất, hoặc quyết định của tòa án | — |
Kèm theo:
- Mẫu 01D-HSB – Danh sách đề nghị giải quyết ốm đau, thai sản, dưỡng sức phục hồi sức khỏe (thay thế mẫu 01B-HSB cũ).
- Số lượng hồ sơ: 01 bộ.
2️⃣ Quy trình nộp hồ sơ
Bước 1 – Người lao động (NLĐ):
- Nộp đầy đủ hồ sơ cho doanh nghiệp trong vòng 45 ngày kể từ ngày đi làm lại.
- Nếu đã chấm dứt HĐLĐ hoặc doanh nghiệp giải thể → nộp trực tiếp tại cơ quan BHXH kèm sổ hoặc mã số BHXH.
Bước 2 – Doanh nghiệp:
- Rà soát, lập danh sách và gửi BHXH trong 10 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ từ NLĐ.
- Thực hiện qua phần mềm BHXH điện tử hoặc Cổng Dịch vụ công BHXH Việt Nam.
Bước 3 – Cơ quan BHXH:
- Tiếp nhận hồ sơ và xác minh tính hợp lệ.
- Thông báo kết quả giải quyết qua hệ thống điện tử hoặc văn bản giấy.
3️⃣ Thời hạn giải quyết và hình thức chi trả
| Trường hợp | Thời hạn tối đa | Ghi chú |
| Hồ sơ do doanh nghiệp gửi | 06 ngày làm việc | Tính từ ngày BHXH nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
| Hồ sơ do NLĐ nộp trực tiếp | 03 ngày làm việc | Áp dụng với NLĐ đã nghỉ việc hoặc không còn đơn vị quản lý |
Hình thức nhận tiền:
- Qua tài khoản cá nhân, qua doanh nghiệp, hoặc trực tiếp tại cơ quan BHXH.
4️⃣ Lưu ý thực hành để tránh sai sót
- Kiểm tra mã số BHXH và thông tin mẹ – con trên giấy tờ y tế trùng khớp 100%.
- Ưu tiên nộp trực tuyến để theo dõi trạng thái hồ sơ và rút ngắn thời gian xử lý.
- Trường hợp đặc thù (mang thai hộ, nhận con nuôi, con hoặc mẹ mất…) phải bổ sung giấy tờ pháp lý kèm theo.
- Giữ lại biên nhận điện tử hoặc phiếu hẹn trả kết quả để làm căn cứ đối chiếu khi cần.
Kết luận: Hiểu đúng hồ sơ, thủ tục và thời hạn giải quyết chế độ thai sản giúp người lao động nhận mức hưởng thai sản mới nhất nhanh chóng và đầy đủ. Hãy lưu lại hướng dẫn này để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trong từng giai đoạn nghỉ thai sản.
- Quyền lợi sau khi nghỉ thai sản và khuyến nghị từ LÊ ÁNH HR
Sau thời gian nghỉ thai sản bao nhiêu tháng theo luật, người lao động khi quay lại làm việc vẫn có nhiều quyền lợi quan trọng cần nắm rõ để tối ưu mức hưởng thai sản mới nhất và bảo vệ vị thế việc làm.
- Thời gian đóng BHXH được tính liên tục:
Trong các tháng nghỉ thai sản từ 14 ngày làm việc trở lên, NLĐ không phải đóng BHXH/BHTN/BHTNLĐ-BNN, nhưng thời gian này vẫn được tính là thời gian tham gia BHXH; BHXH đồng thời đảm bảo BHYT cho NLĐ. Quy định này giúp giữ mạch thời gian tích lũy hưu trí, tránh “đứt quãng” quyền lợi dài hạn. - Nghỉ 60 phút/ngày để nuôi con <12 tháng tuổi (hưởng đủ lương):
Khi đi làm lại mà con dưới 12 tháng, NLĐ nữ được nghỉ 60 phút trong giờ làm để cho bú, vắt/trữ sữa, nghỉ ngơi và vẫn hưởng đủ lương. Nếu thỏa thuận không nghỉ mà làm việc, người sử dụng lao động phải trả thêm tiền lương cho thời gian này. - Bảo vệ việc làm – không bị chấm dứt HĐLĐ vì lý do thai sản:
Người sử dụng lao động không được sa thải hoặc đơn phương chấm dứt HĐLĐ vì lý do mang thai, nghỉ thai sản hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng, trừ các trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động hoặc tương đương theo luật. - Bố trí công việc phù hợp; hạn chế ca đêm – tăng ca – đi công tác xa:
Giai đoạn nuôi con dưới 12 tháng, NLĐ nữ được quyền từ chối làm đêm, làm thêm giờ, đi công tác xa; trường hợp làm thêm phải có sự đồng ý của NLĐ. Doanh nghiệp cần cân nhắc chuyển việc nhẹ hơn hoặc giảm giờ làm với ngành nghề nặng nhọc/độc hại. - Dưỡng sức sau thai sản (nếu chưa hồi phục):
Trong 30 ngày đầu sau khi hết thai sản, nếu sức khỏe chưa phục hồi, NLĐ có thể nghỉ 5–10 ngày dưỡng sức và hưởng 30% “mức tham chiếu”/ngày (trước đây là 30% lương cơ sở). Từ 01/7/2025, quy định tính theo “mức tham chiếu” đã có hiệu lực theo Luật BHXH 2024.
Khuyến nghị từ LÊ ÁNH HR (thực chiến & dễ áp dụng)
- Đối chiếu hồ sơ BHXH: Kiểm tra trên VssID/phiếu quá trình đóng để xác nhận tháng nghỉ thai sản vẫn được ghi nhận BHXH. Nếu thiếu, đề nghị đơn vị lập danh sách điều chỉnh gửi cơ quan BHXH. (Căn cứ mục 1).
- Thỏa thuận lịch nghỉ 60 phút: Lập văn bản thỏa thuận thời điểm nghỉ (theo ca/khung giờ) để đảm bảo tiến độ công việc và tránh tranh chấp về trả lương bổ sung khi NLĐ chọn làm thay vì nghỉ.
- Bảo vệ việc làm: Khi phát sinh rủi ro chấm dứt HĐLĐ trong giai đoạn nhạy cảm, thu thập chứng cứ (email, quyết định) và viện dẫn quy định bảo vệ thai sản để thương lượng hoặc khiếu nại đúng trình tự.
- Khai thác quyền dưỡng sức: Chuẩn bị biên bản đề nghị dưỡng sức và danh sách NLĐ theo mẫu nội bộ, duyệt công đoàn/NSDLĐ đúng thời hạn 30 ngày sau thai sản để không lỡ quyền lợi.
CTA mềm: Tìm hiểu sâu hơn chế độ C&B, BHXH và Luật Lao động cùng chuyên gia thực chiến tại khóa học C&B chuyên sâu của LÊ ÁNH HR – cập nhật 2025, kèm hướng dẫn xử lý hồ sơ thực tế.
Nghỉ thai sản bao nhiêu tháng? Mức hưởng mới nhất là nội dung quan trọng giúp người lao động, đặc biệt là nữ nhân viên, chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Hiểu rõ thời gian nghỉ và mức hưởng theo quy định hiện hành giúp bạn yên tâm trong giai đoạn thai kỳ và sau sinh. Hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Theo dõi LÊ ÁNH HR để cập nhật thêm nhiều kiến thức thực tế về quản trị nhân sự, C&B và chính sách lao động.
👉 Tham khảo Khóa học C&B chuyên sâu tại LÊ ÁNH HR để được hướng dẫn chi tiết các tình huống thực tế từ chuyên gia nhân sự.