Thủ tục sa thải nhân viên luôn là vấn đề nhạy cảm và tiềm ẩn rủi ro pháp lý nếu doanh nghiệp áp dụng sai quy trình. Trong bối cảnh pháp luật lao động ngày càng chặt chẽ, nhà quản trị cần nắm rõ điều kiện, căn cứ và từng bước thực hiện để tránh tranh chấp, khiếu nại và kiện tụng không đáng có.
Bài viết dưới đây từ LÊ ÁNH HR sẽ giúp bạn hiểu đúng – làm đúng – hạn chế rủi ro. Hãy theo dõi để nắm trọn hướng dẫn chi tiết và áp dụng hiệu quả cho doanh nghiệp!
I. Tổng quan & căn cứ pháp lý về thủ tục sa thải nhân viên
Sa thải là hình thức kỷ luật cao nhất trong quan hệ lao động, chỉ được áp dụng khi người lao động vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ và gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp. Để đảm bảo quyết định sa thải hợp pháp, doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ hệ thống quy định pháp luật hiện hành và nội quy lao động nội bộ.
1. Khái niệm và bản chất của hình thức sa thải
- Khái niệm theo Bộ luật Lao động 2019: Sa thải là biện pháp kỷ luật chấm dứt quan hệ lao động đối với người lao động có hành vi vi phạm đặc biệt nghiêm trọng.
- Bản chất pháp lý:
- Là chế tài nghiêm khắc, chỉ được áp dụng khi các biện pháp kỷ luật nhẹ hơn không còn phù hợp.
- Mang tính răn đe – bảo vệ: răn đe các hành vi xâm phạm kỷ luật doanh nghiệp và bảo vệ môi trường lao động an toàn, minh bạch.
- Quyết định sa thải phải dựa trên bằng chứng có thật, không mang cảm tính hoặc yếu tố phân biệt đối xử.
2. Hệ thống căn cứ pháp lý bắt buộc phải tuân thủ
| Văn bản pháp lý | Nội dung cốt lõi liên quan đến sa thải |
| Bộ luật Lao động 2019 | Quy định khung về các hành vi có thể bị sa thải, nguyên tắc xử lý kỷ luật, quyền – nghĩa vụ các bên. |
| Nghị định 145/2020/NĐ-CP | Hướng dẫn chi tiết trình tự xử lý kỷ luật, thành phần họp, thời hạn, lập biên bản. |
| Nghị định 12/2022/NĐ-CP (sửa đổi đến 2025) | Quy định mức xử phạt nếu doanh nghiệp sa thải sai luật; yêu cầu minh bạch và không phân biệt đối xử. |
| Nội quy lao động | Xác định cụ thể hành vi vi phạm, được đăng ký với cơ quan lao động và là cơ sở trực tiếp để áp dụng sa thải. |
3. Các nguyên tắc bắt buộc khi áp dụng sa thải
- Nguyên tắc không phân biệt đối xử: Không dựa trên giới tính, tín ngưỡng, tuổi tác, hoàn cảnh cá nhân.
- Nguyên tắc có căn cứ: Mọi hành vi vi phạm phải có tài liệu, nhân chứng, chứng cứ rõ ràng.
- Nguyên tắc đúng trình tự – thủ tục:
- Thông báo vi phạm.
- Thu thập chứng cứ.
- Yêu cầu giải trình.
- Tổ chức họp xử lý kỷ luật đúng thành phần theo quy định.
- Ban hành quyết định và gửi đúng thời hạn.
- Nguyên tắc đúng đối tượng: Chỉ người thực sự có hành vi vi phạm theo nội quy đã được đăng ký mới có thể bị sa thải.
Kết luận: Thủ tục sa thải nhân viên chỉ hợp pháp khi được tiến hành dựa trên hệ thống căn cứ pháp lý rõ ràng và đúng trình tự. Việc tuân thủ đầy đủ giúp doanh nghiệp tránh tranh chấp, đồng thời tạo dựng môi trường làm việc minh bạch và chuyên nghiệp.
- Các trường hợp doanh nghiệp được phép áp dụng sa thải theo luật
Trong thực tiễn quản trị nhân sự, sa thải chỉ được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt nghiêm trọng theo Bộ luật Lao động 2019. Nắm rõ các nhóm hành vi này giúp doanh nghiệp vừa bảo vệ kỷ luật nội bộ, vừa tránh rủi ro kiện tụng.
1. Nhóm hành vi vi phạm nghiêm trọng theo Bộ luật Lao động
Doanh nghiệp chỉ được áp dụng sa thải khi người lao động có một trong các hành vi vi phạm nghiêm trọng sau (Điều 125 Bộ luật Lao động 2019):
- Trộm cắp, tham ô, lừa đảo, đánh bạc tại nơi làm việc.
- Cố ý gây thương tích, xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người sử dụng lao động, cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng.
- Sử dụng ma túy tại nơi làm việc.
- Quấy rối tình dục tại nơi làm việc, dưới bất kỳ hình thức nào được nội quy lao động quy định.
- Tiết lộ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
Đây là nhóm hành vi làm tổn hại trực tiếp đến tài sản, uy tín, môi trường làm việc và an toàn pháp lý của doanh nghiệp, nên pháp luật cho phép áp dụng hình thức sa thải.
2. Vi phạm gây thiệt hại lớn hoặc đe dọa an toàn – tính mạng
Doanh nghiệp được quyền sa thải nếu người lao động:
- Gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản, lợi ích của doanh nghiệp; hoặc
- Hành vi có nguy cơ gây thiệt hại đặc biệt nghiêm trọng, đe dọa an toàn lao động, tính mạng, sức khỏe của người khác (ví dụ: cố tình không tuân thủ quy trình an toàn, điều khiển máy móc, thiết bị nguy hiểm sai quy định,…).
Các ngưỡng “thiệt hại nghiêm trọng”, “đặc biệt nghiêm trọng” cần được quy định rõ trong nội quy lao động và đăng ký theo đúng quy định, làm cơ sở pháp lý khi xử lý kỷ luật.
3. Tự ý bỏ việc theo số ngày luật định
Doanh nghiệp có thể sa thải khi người lao động:
- Tự ý bỏ việc 5 ngày làm việc cộng dồn trong 30 ngày, hoặc
- 20 ngày làm việc cộng dồn trong 365 ngày,
mà không có lý do chính đáng (ốm đau, tai nạn, thiên tai, hỏa hoạn, bản thân hoặc thân nhân có xác nhận của cơ quan y tế, hoặc các trường hợp bất khả kháng khác).
Việc tự ý bỏ việc kéo dài gây ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động sản xuất – kinh doanh, tiến độ công việc và là căn cứ hợp pháp để doanh nghiệp áp dụng hình thức sa thải.
4. Tái phạm nhiều lần dù đã bị xử lý kỷ luật
Sa thải cũng được áp dụng đối với người lao động:
- Đã bị xử lý kỷ luật kéo dài thời hạn nâng lương hoặc cách chức,
- Trong thời gian chưa xóa kỷ luật lại tái phạm cùng hành vi đã vi phạm trước đó.
Điều kiện là hành vi tái phạm đã được quy định rõ trong nội quy lao động và doanh nghiệp đã chứng minh được quá trình nhắc nhở, xử lý trước đó nhưng không có sự chuyển biến tích cực.
5. Các trường hợp không được áp dụng sa thải
Để tránh vi phạm pháp luật, doanh nghiệp tuyệt đối không được sa thải người lao động khi họ đang trong các thời gian sau, kể cả khi có hành vi vi phạm:
- Đang ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và đang điều trị theo chỉ định của cơ sở y tế.
- Đang nghỉ phép năm, nghỉ việc được người sử dụng lao động đồng ý.
- Lao động nữ đang mang thai, nghỉ thai sản hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Mọi quyết định sa thải trong các thời gian “bảo vệ đặc biệt” này có thể bị tuyên vô hiệu, kéo theo nguy cơ doanh nghiệp phải nhận người lao động trở lại, trả đủ lương, đóng bảo hiểm và bồi thường.
Kết luận: Doanh nghiệp chỉ nên áp dụng sa thải khi đã đối chiếu đầy đủ với Bộ luật Lao động, nội quy lao động và hồ sơ chứng cứ. Xử lý đúng trường hợp, đúng quy trình sẽ giúp doanh nghiệp duy trì kỷ luật nội bộ mà vẫn đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh tranh chấp lao động không cần thiết.
III. Điều kiện & hồ sơ pháp lý bắt buộc trước khi tiến hành sa thải
Trước khi áp dụng hình thức sa thải, doanh nghiệp cần bảo đảm toàn bộ điều kiện pháp lý theo quy định hiện hành. Đây là bước “đệm an toàn” giúp hạn chế rủi ro tranh chấp, tránh việc quyết định bị tuyên vô hiệu do sai quy trình.
1. Nội quy lao động phải hợp lệ và đã đăng ký
Sa thải chỉ hợp pháp khi hành vi vi phạm đã được quy định rõ trong nội quy lao động và nội quy này đã được:
- Ban hành bằng văn bản;
- Đăng ký tại cơ quan chuyên môn về lao động theo đúng thủ tục;
- Phổ biến đến toàn bộ người lao động trong doanh nghiệp.
Nếu doanh nghiệp không chứng minh được nội quy hợp lệ hoặc hành vi không được định danh trong nội quy thì việc xử lý kỷ luật sa thải sẽ không có giá trị pháp lý.
2. Doanh nghiệp phải chứng minh lỗi của người lao động bằng hồ sơ, chứng cứ
Trách nhiệm chứng minh lỗi thuộc về người sử dụng lao động. Vì vậy, bộ phận nhân sự – pháp chế phải thu thập và lưu trữ đầy đủ:
- Biên bản vi phạm, lập ngay tại thời điểm phát hiện hành vi;
- Tài liệu chứng minh: hình ảnh, video, log hệ thống, chứng từ tài chính, báo cáo giám sát,…;
- Lời khai hoặc xác nhận của người liên quan (nếu phù hợp).
Chứng cứ phải khách quan, có thời điểm, người lập rõ ràng và có giá trị pháp lý. Đây là yếu tố quan trọng nhất để bảo vệ quyết định sa thải khi có tranh chấp.
3. Tuân thủ thời hiệu xử lý kỷ luật và quy định về thông báo họp
Doanh nghiệp cần bảo đảm:
- Thời hiệu xử lý kỷ luật: thông thường là 06 tháng, riêng các hành vi liên quan đến tài chính – tài sản hoặc bí mật công nghệ là 12 tháng.
- Trường hợp tạm ngừng thời hiệu: người lao động đang nghỉ ốm, nghỉ thai sản, bị tạm giữ, tạm giam, hoặc đang chờ kết luận điều tra nội bộ.
Về thủ tục họp xử lý kỷ luật, doanh nghiệp phải:
- Gửi thông báo họp bằng văn bản tối thiểu 05 ngày làm việc cho tất cả thành phần bắt buộc;
- Bảo đảm thành phần họp theo luật;
- Cho phép họp vắng mặt nếu đã mời hợp lệ ba lần nhưng một bên không tham dự;
- Lập biên bản họp, có xác nhận và chữ ký hợp lệ trước khi kết thúc phiên họp.
Chỉ khi thực hiện đúng thời hiệu và thủ tục, kết quả cuộc họp mới có giá trị pháp lý để ra quyết định sa thải.
4. Checklist hồ sơ pháp lý phải chuẩn bị trước khi ra quyết định sa thải
Doanh nghiệp nên chuẩn hóa bộ hồ sơ gồm:
- Nội quy lao động đã đăng ký và bằng chứng đã phổ biến;
- Biên bản vi phạm, báo cáo sự việc và toàn bộ tài liệu, dữ liệu chứng minh;
- Thư mời họp xử lý kỷ luật và bằng chứng gửi hợp lệ;
- Biên bản họp xử lý kỷ luật có đầy đủ chữ ký;
- Quyết định sa thải với căn cứ pháp lý rõ ràng;
- Hồ sơ bàn giao công việc, cập nhật quyền lợi còn lại (lương, phép, BHXH,…).
Checklist này giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, đảm bảo mọi căn cứ đều minh bạch, hợp pháp và dễ dàng chứng minh khi có tranh chấp.
Kết luận: Hoàn thiện đầy đủ điều kiện pháp lý và hồ sơ kỷ luật là nền tảng bắt buộc để doanh nghiệp tiến hành sa thải đúng luật. Quy trình càng bài bản, minh chứng càng rõ ràng thì mức độ an toàn pháp lý càng cao, giảm tối đa nguy cơ khiếu nại và xử phạt hành chính.
IV. Quy trình thủ tục sa thải nhân viên đúng luật
Việc sa thải nhân viên không chỉ là quyết định nội bộ mà là một quy trình kỷ luật mang tính pháp lý cao, đòi hỏi doanh nghiệp tuân thủ chặt chẽ để tránh rủi ro tranh chấp. Dưới đây là quy trình 6 bước đầy đủ và chuẩn nhất doanh nghiệp cần áp dụng.
1. Thu thập chứng cứ và lập biên bản vi phạm
Bước đầu tiên là nền tảng quyết định tính hợp pháp của toàn bộ quy trình. Doanh nghiệp cần xác định rõ hành vi vi phạm thuộc nhóm hành vi có thể áp dụng hình thức sa thải theo quy định pháp luật và nội quy đã đăng ký.
Nội dung cần thực hiện:
- Xác minh hành vi vi phạm: So sánh với nội quy lao động đang áp dụng, tránh suy diễn hoặc áp dụng nội dung không được quy định rõ.
- Thu thập chứng cứ hợp lệ: Hình ảnh từ camera, dữ liệu hệ thống, email, tin nhắn, ghi nhận từ người quản lý, lời khai nhân chứng…
- Lập biên bản vi phạm: Ghi rõ thời gian, địa điểm, hành vi xảy ra, chứng cứ xác nhận.
- Yêu cầu người lao động ký biên bản.
- Nếu người lao động từ chối ký, ghi rõ lý do và mời người chứng kiến xác nhận.
Ghi nhớ: Thiếu chứng cứ hoặc biên bản lập không đầy đủ, doanh nghiệp gần như không thể bảo vệ quyết định sa thải nếu xảy ra tranh chấp.
2. Gửi thông báo mời họp xử lý kỷ luật đúng thành phần
Cuộc họp kỷ luật chỉ hợp pháp khi doanh nghiệp mời đúng và đủ thành phần theo quy định, đồng thời gửi thông báo trước cho các bên liên quan.
Các thành phần phải được mời gồm:
- Người có thẩm quyền xử lý kỷ luật hoặc người được ủy quyền đúng quy định.
- Đại diện tổ chức công đoàn tại cơ sở hoặc công đoàn cấp trên.
- Người lao động bị xem xét kỷ luật.
- Người đại diện theo pháp luật của người lao động nếu là lao động chưa thành niên.
- Người được người lao động nhờ hỗ trợ như luật sư, người thân, hoặc đại diện tổ chức người lao động (nếu có).
Yêu cầu về thông báo cuộc họp:
- Thông báo bằng văn bản, gửi trước ít nhất 05 ngày làm việc.
- Nêu rõ nội dung họp, thời gian, địa điểm và hành vi vi phạm.
- Có bằng chứng về việc thông báo hợp lệ (ký nhận, email có xác nhận, gửi bảo đảm…).
Lỗi phổ biến: Mời họp sai thành phần hoặc mời nhưng không chứng minh được đã gửi hợp lệ – đây là lý do hàng đầu khiến doanh nghiệp thua kiện.
3. Tổ chức cuộc họp kỷ luật – đảm bảo quyền trình bày của người lao động
Cuộc họp phải được thực hiện công khai, minh bạch, đảm bảo người lao động có đầy đủ quyền trình bày và tự bảo vệ.
Trình tự cuộc họp chuẩn gồm:
- Chủ trì tuyên bố lý do họp, kiểm tra sự có mặt của các thành phần bắt buộc.
- Bộ phận nhân sự/pháp chế trình bày chi tiết hành vi vi phạm và chứng cứ đi kèm.
- Người lao động được quyền:
- Giải trình, nêu ý kiến bảo vệ mình.
- Cung cấp thêm chứng cứ hoặc yêu cầu người bào chữa tham dự.
- Đại diện công đoàn nêu quan điểm bảo vệ quyền lợi người lao động.
- Các bên trao đổi, phân tích, đề xuất hình thức kỷ luật phù hợp.
Biên bản cuộc họp phải đảm bảo:
- Thể hiện đầy đủ diễn biến họp, ý kiến từng bên, tài liệu đã xem xét.
- Được đọc lại công khai và ký xác nhận bởi tất cả những người tham dự.
- Nếu ai từ chối ký, phải ghi rõ lý do và có người chứng kiến ký.
4. Ban hành quyết định sa thải – đúng thẩm quyền, rõ căn cứ và thời hiệu
Sau cuộc họp, doanh nghiệp phải ban hành quyết định sa thải bằng văn bản, đảm bảo đúng thời hiệu và thẩm quyền.
Nội dung bắt buộc của quyết định sa thải:
- Thông tin cá nhân và chức vụ của người lao động.
- Mô tả hành vi vi phạm đã được ghi nhận.
- Căn cứ pháp lý: nội quy lao động, biên bản cuộc họp, kết luận kỷ luật.
- Hình thức kỷ luật: sa thải.
- Thời điểm có hiệu lực của quyết định.
- Các trách nhiệm bàn giao công việc, tài sản, dữ liệu.
Lưu ý quan trọng:
- Người ký phải là người sử dụng lao động hoặc người được ủy quyền hợp pháp.
- Quyết định phải được ban hành trong thời hiệu xử lý kỷ luật (6 hoặc 12 tháng tùy trường hợp).
- Không được xử lý kỷ luật khi người lao động đang trong thời kỳ được pháp luật bảo vệ (thai sản, nghỉ ốm, nuôi con dưới 12 tháng…).
5. Thông báo kết quả và lưu trữ đầy đủ hồ sơ
Ngay khi quyết định được ký, doanh nghiệp cần thông báo kết quả và hoàn thiện toàn bộ hồ sơ pháp lý.
Công việc cần thực hiện:
- Gửi quyết định sa thải cho người lao động và công đoàn.
- Thông báo đến bộ phận nhân sự, kế toán, IT, quản lý trực tiếp để phối hợp thực hiện bàn giao.
- Lưu trữ đầy đủ hồ sơ xử lý kỷ luật bao gồm:
- Biên bản vi phạm, chứng cứ, thư mời họp.
- Biên bản cuộc họp kỷ luật.
- Quyết định sa thải.
- Tài liệu giải trình của người lao động và các tài liệu liên quan.
Mục tiêu: Đảm bảo hồ sơ pháp lý rõ ràng, sẵn sàng cung cấp khi có thanh tra hoặc tranh chấp.
6. Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ sau sa thải
Sa thải không đồng nghĩa chấm dứt mọi nghĩa vụ của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ quyền lợi đã ghi nhận của người lao động.
Doanh nghiệp cần thực hiện:
- Thanh toán đủ tiền lương đến ngày làm việc cuối cùng.
- Trả tiền nghỉ phép còn dư (nếu có).
- Thanh toán các khoản phụ cấp, thưởng đã đến hạn.
- Chốt thời gian tham gia BHXH, BHTN và trả lại đầy đủ giấy tờ cá nhân.
- Thực hiện biên bản bàn giao công việc và tài sản, đảm bảo minh bạch.
Điểm quan trọng: Việc bàn giao và thanh toán rõ ràng giúp giảm thiểu căng thẳng và hạn chế nguy cơ khiếu kiện về sau.
Các lỗi thường gặp dẫn đến sa thải trái luật
- Họp kỷ luật sai thành phần hoặc gửi thư mời không hợp lệ.
- Thiếu biên bản và chứng cứ minh chứng hành vi vi phạm.
- Xử lý kỷ luật hết thời hiệu hoặc sai thời điểm.
- Quyết định sa thải ký sai thẩm quyền.
- Không đảm bảo quyền giải trình của người lao động.
- Không hoàn thành nghĩa vụ thanh toán, chốt BHXH và trả giấy tờ sau khi sa thải.
Kết luận: Thủ tục sa thải nhân viên chỉ hợp pháp khi được thực hiện bài bản theo 6 bước chuẩn. Tuân thủ đúng pháp lý giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro, duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp và bảo vệ uy tín thương hiệu tuyển dụng.
- Giảm Rủi Ro Kiện Tụng & Khuyến Nghị Từ Chuyên Gia HR
Trong bối cảnh tranh chấp lao động ngày càng phức tạp, việc thực hiện thủ tục sa thải nhân viên sai quy định có thể khiến doanh nghiệp trả giá rất đắt. Dưới đây là những khuyến nghị thực tiễn để giảm thiểu rủi ro kiện tụng từ góc nhìn chuyên gia nhân sự.
1. Nhận diện các rủi ro pháp lý phổ biến khi sa thải
Doanh nghiệp thường đối mặt với các nhóm rủi ro sau:
- Sai căn cứ sa thải: Hành vi vi phạm của người lao động không thuộc các trường hợp được phép áp dụng hình thức kỷ luật sa thải theo Bộ luật Lao động và văn bản hướng dẫn hiện hành.
- Sai quy trình, thủ tục: Không thông báo đúng thời hạn, không mời đủ thành phần tham dự phiên họp xử lý kỷ luật, không lập biên bản đầy đủ, không cho người lao động trình bày ý kiến…
- Vi phạm bảo vệ đối tượng đặc thù: Sa thải lao động nữ đang mang thai, nghỉ thai sản, người đang điều trị ốm đau, tai nạn lao động hoặc đang trong thời gian được bảo vệ đặc biệt theo luật.
- Thiếu chứng cứ, hồ sơ: Không lưu trữ đầy đủ đánh giá hiệu suất, biên bản vi phạm, email, cảnh báo bằng văn bản… dẫn tới không chứng minh được lỗi của người lao động khi xảy ra tranh chấp.
Những sai sót tưởng nhỏ này là căn cứ để tòa án tuyên doanh nghiệp sa thải trái luật.
2. Hệ quả khi sa thải trái luật
Khi thủ tục sa thải nhân viên không đúng quy định, doanh nghiệp có thể phải:
- Bị buộc nhận người lao động trở lại làm việc, thanh toán đủ tiền lương, bảo hiểm trong thời gian họ không được làm việc.
- Bồi thường thêm một khoản tiền (thường tối thiểu từ 2 tháng lương trở lên tùy từng trường hợp) và các thiệt hại khác nếu có.
- Chịu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động.
- Bị tổn hại thương hiệu tuyển dụng: Hình ảnh doanh nghiệp có thể bị phản ánh tiêu cực trên mạng xã hội, các cộng đồng review nhà tuyển dụng, khiến việc thu hút nhân tài sau này trở nên khó khăn.
3. Giải pháp giảm rủi ro: Chuẩn hóa hồ sơ và quy trình
Để hạn chế tranh chấp, chuyên gia HR luôn khuyến nghị:
- Xây dựng, rà soát và đăng ký nội quy lao động đầy đủ, rõ ràng, bám sát quy định pháp luật, đặc biệt phần hành vi vi phạm và hình thức xử lý tương ứng.
- Chuẩn hóa bộ hồ sơ xử lý kỷ luật/sa thải, bao gồm:
- Hợp đồng lao động, phụ lục hợp đồng, nội quy lao động.
- Đánh giá hiệu quả công việc, bảng chấm công, báo cáo hiệu suất.
- Biên bản vi phạm, email cảnh báo, nhắc nhở, cam kết khắc phục.
- Thư mời họp xử lý kỷ luật, biên bản họp, quyết định kỷ luật, quyết định chấm dứt…
- Đào tạo đội ngũ quản lý trực tiếp và bộ phận nhân sự về quy trình xử lý kỷ luật, sa thải đúng luật; hạn chế để quản lý tự thỏa thuận miệng với nhân viên.
- Thiết lập cơ chế “4 mắt” hoặc tư vấn pháp lý trước khi đưa ra quyết định sa thải các trường hợp nhạy cảm hoặc có nguy cơ tranh chấp cao.
4. Giao tiếp nhân văn để bảo vệ thương hiệu tuyển dụng
Bên cạnh tuân thủ pháp luật, cách doanh nghiệp giao tiếp khi sa thải cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu:
- Gặp trực tiếp, trao đổi tôn trọng: Thông báo rõ ràng lý do, nhấn mạnh vào hành vi và kết quả công việc, không công kích cá nhân.
- Giữ bảo mật thông tin: Không công khai quá mức lý do sa thải, tránh gây tổn hại danh dự người lao động, giảm nguy cơ phản ứng tiêu cực trên mạng xã hội.
- Hỗ trợ chuyển đổi (nếu có thể): Hướng dẫn thủ tục chốt sổ bảo hiểm xã hội, thanh toán đầy đủ các khoản liên quan; cân nhắc hỗ trợ giới thiệu việc làm mới trong trường hợp phù hợp.
Một quyết định sa thải được xử lý nhân văn giúp doanh nghiệp giảm nguy cơ kiện tụng và vẫn bảo vệ được thương hiệu tuyển dụng trên thị trường lao động.
5. Khuyến nghị từ chuyên gia nhân sự (HR)
Từ góc nhìn chuyên gia nhân sự, để giảm rủi ro kiện tụng khi sa thải, doanh nghiệp nên:
- Xem sa thải là biện pháp cuối cùng, sau khi đã áp dụng các biện pháp quản lý mềm như góp ý, nhắc nhở, điều chỉnh vị trí, đào tạo lại.
- Cập nhật thường xuyên quy định pháp luật lao động mới nhất; rà soát và điều chỉnh nội quy, quy trình nội bộ tối thiểu mỗi 6–12 tháng.
- Xây dựng bộ biểu mẫu, checklist hồ sơ xử lý kỷ luật – sa thải chuẩn, giúp nhân sự và quản lý thao tác đúng ngay từ đầu.
Doanh nghiệp có thể tải miễn phí mẫu hồ sơ xử lý kỷ luật và chấm dứt hợp đồng, đồng thời đăng ký khóa chuyên sâu về xử lý kỷ luật, sa thải đúng luật tại LÊ ÁNH HR để được chuyên gia hướng dẫn chi tiết, cập nhật các thay đổi pháp lý mới nhất.
Kết luận: Thực hiện thủ tục sa thải nhân viên đúng luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh tranh chấp, kiện tụng mà còn bảo vệ uy tín trên thị trường lao động. Doanh nghiệp nên chủ động hoàn thiện quy trình nội bộ và đồng hành cùng LÊ ÁNH HR để luôn “đi đúng luật, làm đúng chuẩn”.
Thủ tục sa thải nhân viên không chỉ đòi hỏi doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật mà còn cần sự công tâm, minh bạch để hạn chế tối đa rủi ro tranh chấp lao động. Khi thực hiện đúng quy trình, doanh nghiệp vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp vừa giữ vững hình ảnh chuyên nghiệp.
Hy vọng bài viết mang lại góc nhìn thực tiễn cho bạn. Đừng quên theo dõi LÊ ÁNH HR để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích trong hành trình phát triển kỹ năng quản trị hành chính – nhân sự!