20 Tháng 5, 2025

Lương Thực Nhận và Lương Cơ Bản: Khác Nhau Thế Nào?

5/5 - (1 bình chọn)

Lương Thực Nhận và Lương Cơ Bản: Khác Nhau Thế Nào?

Tại sao lương công bố trên hợp đồng là một con số, nhưng số tiền bạn nhận hàng tháng lại là một con số khác – có khi thấp hơn, có khi cao hơn?

Sự khác biệt này nằm ở đâu, và liệu bạn đã thực sự hiểu rõ các thuật ngữ “lương cơ bản”, “lương thực nhận”, hay “lương tổng thu nhập”?

Bài viết này, Kỹ Năng CB sẽ hướng dẫn bạn về lương thực nhận, lương cơ bản và các vấn đề liên quan, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình – không chỉ trên giấy tờ mà cả trong thực tế.

>>>>> Tham khảo: Quy trình tính lương trong doanh nghiệp

1. Lương Thực Nhận Là Gì? Phân Tích Chi Tiết Từ Con Số Đến Thực Tế

Lương thực nhận (thường được gọi là lương “cầm tay”) là số tiền thực tế người lao động được nhận sau khi đã trừ các khoản bắt buộc và có thể có từ tổng thu nhập. Đây là con số ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày – từ tiền thuê nhà, ăn uống, gửi về quê, tiết kiệm, cho đến chi tiêu sinh hoạt của mỗi người.

Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm tưởng lương ghi trên hợp đồng là số mình sẽ nhận được, dẫn đến việc hụt hẫng khi nhìn bảng lương hoặc sao kê tài khoản hàng tháng. Để không rơi vào tình huống “ngớ người”, bạn cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lương thực nhận, cụ thể như sau:

Các khoản ảnh hưởng đến lương thực nhận:

Lương thực nhận được tính bằng công thức:

Lương thực nhận = Tổng thu nhập – Các khoản khấu trừ bắt buộc

Trong đó:

i) Tổng thu nhập bao gồm:

  • Lương cơ bản
  • Các khoản phụ cấp (ăn trưa, xăng xe, điện thoại, trách nhiệm…)
  • Tiền thưởng (thưởng lễ Tết, hiệu quả công việc)
  • Hoa hồng, doanh số, tăng ca (nếu có)

ii) Các khoản khấu trừ bắt buộc:

Theo quy định hiện hành, người lao động phải đóng các loại bảo hiểm với mức sau:

  • Bảo hiểm xã hội (BHXH): 8%
  • Bảo hiểm y tế (BHYT): 1,5%
  • Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): 1%

Tổng cộng: 10,5% tính trên mức lương đóng bảo hiểm

Ngoài ra, nếu thu nhập sau khi trừ giảm trừ gia cảnh vượt mức chịu thuế, bạn sẽ còn phải nộp thêm thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo lũy tiến từng phần.

Ví dụ: Phân tích một bảng lương

Giả sử bạn là một nhân viên văn phòng, có thu nhập như sau:

Khoản mục Số tiền (VND)
Lương cơ bản 10.000.000
Phụ cấp ăn trưa 800.000
Phụ cấp xăng xe 500.000
Thưởng hiệu quả công việc 1.500.000
Tổng thu nhập 12.800.000

Công ty đóng BHXH trên lương cơ bản 10 triệu.

Tính khấu trừ bảo hiểm

  • BHXH: 10.000.000 × 8% = 800.000
  • BHYT: 10.000.000 × 1.5% = 150.000
  • BHTN: 10.000.000 × 1% = 100.000

Tổng khấu trừ bảo hiểm = 1.050.000

Tạm tính thuế thu nhập cá nhân, sau khi trừ:

Giảm trừ bản thân: 11.000.000 (theo quy định mới)

Thu nhập tính thuế: (12.800.000 – 1.050.000 – 11.000.000) = 750.000

Thuế phải nộp theo bậc 1 (5%) = 750.000 × 5% = 37.500

Lương thực nhận: 12.800.000 – 1.050.000 (BH) – 37.500 (thuế) = 11.712.500 VND

Như vậy, dù tổng thu nhập là gần 13 triệu, nhưng bạn chỉ thực nhận hơn 11,7 triệu.

>>>>>>> Xem nhiều: Khóa học hành chính nhân sự tại Hà Nội

Các tình huống thực tế gây hiểu lầm về lương thực nhận

  • Trường hợp 1: Lương cao nhưng nhận ít vì khấu trừ nhiều

Một nhân viên bán hàng có tổng thu nhập 20 triệu nhưng lương cơ bản chỉ 6 triệu. Nếu bảo hiểm được đóng theo mức 6 triệu, khấu trừ sẽ thấp. Nhưng nếu công ty minh bạch và đóng trên 20 triệu, thì khấu trừ bảo hiểm có thể lên đến 2 triệu, cộng với thuế, khiến lương thực nhận thấp hơn nhiều so với kỳ vọng.

  • Trường hợp 2: Lương nhận “cao bất thường” trong tháng đầu tiên

Nhiều công ty áp dụng chính sách miễn đóng bảo hiểm trong tháng thử việc, nên tháng đầu tiên nhân viên được “cầm tay” gần như toàn bộ lương. Nhưng từ tháng thứ 2 trở đi, lương thực nhận giảm mạnh, khiến nhân viên “bất ngờ”.

  • Trường hợp 3: Nhân viên part-time hoặc không ký hợp đồng lao động

Người lao động không ký hợp đồng chính thức (hoặc làm cộng tác viên) sẽ không bị trừ bảo hiểm, thuế thường trừ theo tỷ lệ 10% nếu thu nhập từ 2 triệu trở lên/lần. Do đó, lương thực nhận tuy “cao”, nhưng không có bất kỳ quyền lợi bảo hiểm, thai sản, nghỉ hưu… nào.

Lương thực nhận thấp có phải là điều xấu?

Không hẳn. Vấn đề không nằm ở việc lương thực nhận cao hay thấp, mà là sự minh bạch và phù hợp với nhu cầu sống và định hướng lâu dài của bạn.

Nếu bạn ưu tiên hiện tại, cần nhiều tiền mặt mỗi tháng → Lương thực nhận cao là ưu tiên.

Nếu bạn hướng tới an sinh lâu dài, muốn đóng đủ bảo hiểm để hưởng các quyền lợi như thai sản, nghỉ hưu, tai nạn lao động → Chấp nhận lương thực nhận thấp hơn để được đóng bảo hiểm đầy đủ là chiến lược dài hạn tốt.

Làm sao để kiểm soát tốt lương thực nhận?

  • Yêu cầu minh bạch: Khi ký hợp đồng hoặc phỏng vấn, bạn nên hỏi rõ:
  • Lương này đã bao gồm phụ cấp chưa?
  • Có đóng bảo hiểm không? Nếu có thì đóng theo mức nào?
  • Nhận bảng lương hàng tháng: Hãy yêu cầu công ty gửi chi tiết bảng lương để bạn tự kiểm tra các khoản trừ.
  • Theo dõi biến động thu nhập: Khi có thay đổi về chính sách, vị trí, hay hiệu quả công việc, hãy chủ động theo dõi thu nhập và chi tiêu cá nhân.

2. Lương Cơ Bản Là Gì?

Khi ký hợp đồng lao động, hầu hết người lao động chỉ nhìn vào con số “lương” và coi đó là khoản mình sẽ nhận được hàng tháng. Nhưng thực chất, lương cơ bản chỉ là phần tiền được dùng làm căn cứ tính các khoản khác như bảo hiểm, tăng lương, và các chế độ chính sách khác.

Lương cơ bản có thể là:

Mức lương do doanh nghiệp tự xây dựng (cao hơn mức lương tối thiểu vùng).

Hoặc là mức lương ghi trên hợp đồng lao động – nhưng chưa bao gồm các khoản phụ cấp hay thưởng.

Điều này có nghĩa là nếu bạn được ký với mức lương cơ bản 6 triệu đồng/tháng thì đó chưa chắc là số tiền bạn sẽ cầm về. Đây mới là “phần xương sống” trong tổng thu nhập, và cũng là con số quan trọng ảnh hưởng đến lương hưu, tiền bảo hiểm, và quyền lợi về lâu dài.

> Tham khảo chi tiết: Lương cơ bản là gì?

Lương Thực Nhận và Lương Cơ Bản: Khác Nhau Thế Nào?

3. Sự Khác Nhau Giữa Lương Thực Nhận và Lương Cơ Bản

Vì sao lại có sự chênh lệch lớn giữa lương cơ bản và lương thực nhận?

Sự chênh lệch giữa hai mức lương thực nhận và lương cơ bản đến từ một loạt yếu tố mà nhiều người không để ý khi mới bắt đầu đi làm.

  • Cách doanh nghiệp xây dựng chính sách lương

Một số doanh nghiệp chia nhỏ lương thành nhiều khoản phụ cấp, để phần lương cơ bản thấp nhất có thể, giúp giảm tiền đóng bảo hiểm cho cả công ty và người lao động. Hệ quả là lương cơ bản chỉ chiếm 40-60% tổng thu nhập, dẫn đến lương hưu hoặc trợ cấp sau này thấp.

  • Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội theo quy định

Mức đóng bảo hiểm được tính theo mức lương cơ bản (hoặc tổng thu nhập nếu không chia tách rõ ràng). Khi mức lương cơ bản thấp, người lao động cũng bị thiệt quyền lợi bảo hiểm.

  • Các khoản thu nhập không ổn định

Phụ cấp, thưởng năng suất, hoa hồng – tất cả những khoản này không cố định, và thường không được ghi rõ trong hợp đồng. Vì thế, người lao động dễ bị thiệt nếu công ty thay đổi chính sách hoặc không đảm bảo đúng cam kết.

4. Tác Động Thực Tế: Lương cơ bản thấp – rủi ro cao về dài hạn

Một điều dễ bị bỏ qua: quyền lợi hưu trí, thai sản, ốm đau, tai nạn lao động… đều tính theo lương cơ bản. Bạn có thể đang “cầm tay” 15 triệu/tháng, nhưng chỉ đóng bảo hiểm trên mức lương 6 triệu – thì khi nghỉ thai sản, bạn chỉ được hưởng theo mức 6 triệu, chứ không phải mức 15 triệu!

Tình huống này đã xảy ra rất nhiều với:

  • Lao động nữ nghỉ thai sản
  • Người bị tai nạn lao động
  • Người nghỉ hưu nhận lương thấp hơn kỳ vọng

Thực tế, nhiều người chỉ nhận ra vấn đề khi… đã quá muộn.

>>> Xem thêm:

Vậy làm sao để biết mình đang được trả lương minh bạch?

Câu hỏi này không đơn giản, bởi không phải công ty nào cũng minh bạch trong cơ cấu lương. Tuy nhiên, bạn có thể kiểm tra bằng cách:

  • Đọc kỹ hợp đồng lao động: Phân biệt rõ giữa lương cơ bản và tổng lương.
  • Yêu cầu bảng lương chi tiết hàng tháng: Có ghi rõ các khoản phụ cấp, khấu trừ bảo hiểm, thuế.
  • So sánh lương đóng bảo hiểm với lương thực nhận: Nếu chênh lệch quá lớn (trên 40%), có thể bạn đang chịu thiệt về dài hạn.

Trong các cuộc phỏng vấn, hãy chủ động hỏi:

  • “Lương này là lương cơ bản hay lương tổng?”
  • “Có phụ cấp gì thêm không? Có đóng bảo hiểm trên toàn bộ mức lương không?”

Đây là cách bạn bảo vệ quyền lợi của chính mình thay vì “nhắm mắt ký đại” như phần lớn người lao động trẻ hiện nay.

5. Góc Nhìn Nhân Sự: Lương cao nhưng chưa chắc đã “lợi”

Ở vai trò tuyển dụng hoặc kế toán nhân sự, tôi từng gặp nhiều ứng viên chỉ quan tâm đến con số “lương tổng”, mà bỏ qua việc tìm hiểu cơ cấu. Kết quả là:

  • Một số bạn làm 4-5 năm nhưng khi nghỉ việc, không đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp.
  • Một số khác sinh con nhưng mức hưởng thai sản quá thấp so với mức sống thực tế.
  • Khi có tranh chấp, khó đòi quyền lợi vì không có bằng chứng hợp đồng ghi nhận đầy đủ thu nhập.

Với doanh nghiệp, việc xây dựng chính sách lương minh bạch giúp giữ chân người giỏi và tránh rủi ro pháp lý. Còn với người lao động, hiểu rõ các loại lương giúp bạn ra quyết định đúng khi đàm phán và chọn lựa công việc.

Do đó, cả Lương thực nhận hay lương cơ bản đều quan trọng, nhưng phục vụ cho các mục tiêu khác nhau.

  • Lương thực nhận giúp bạn sống tốt trong hiện tại.
  • Lương cơ bản bảo vệ bạn về lâu dài.

Khi đi làm, đừng chỉ nhìn vào con số bạn “cầm tay mỗi tháng”. Hãy xem lương cơ bản là một chỉ báo dài hạn, ảnh hưởng đến an sinh, bảo hiểm, lương hưu và nhiều quyền lợi khác. Biết cách đọc – hiểu – và thương lượng về lương một cách thông minh, chính là bước đầu để làm chủ sự nghiệp của chính bạn.

>>> Tham khảo thêm:

Hy vọng bài viết của Kỹ Năng CB sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính lương Lương thực nhận và lương cơ bản được áp dụng hiện nay. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *