Lương cơ bản không chỉ là cơ sở để tính toán thu nhập mà còn là yếu tố quan trọng trong việc đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các khoản phúc lợi khác.
Hiểu rõ về lương cơ bản giúp người lao động chủ động trong quá trình đàm phán lương, bảo vệ quyền lợi của mình và có kế hoạch tài chính hợp lý và giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật, đảm bảo chế độ lương thưởng công bằng, từ đó tạo dựng môi trường làm việc bền vững.
Trong bài viết này, cùng Kỹ Năng C&B tìm hiểu chi tiết về lương cơ bản, cách tính, các quy định pháp luật mới nhất và những yếu tố ảnh hưởng đến mức lương nhé
1. Lương cơ bản là gì? Quy định mới nhất
Lương cơ bản là mức lương thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, được ghi rõ trong hợp đồng lao động. Đây là khoản tiền mà người lao động nhận được cho công việc của mình mà không bao gồm các khoản phụ cấp, tiền thưởng hay các khoản bổ sung khác. Mức lương này thường dựa trên trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và yêu cầu cụ thể của công việc mà người lao động đảm nhận.
Theo quy định của Bộ luật Lao động, lương cơ bản phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. Điều này có nghĩa là dù doanh nghiệp và người lao động có thể tự do thỏa thuận mức lương cơ bản, nhưng vẫn cần tuân theo mức lương sàn do Nhà nước đặt ra nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.
Lương cơ bản còn là căn cứ để tính các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các chế độ liên quan khác. Do đó, mức lương này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổng thu nhập cũng như quyền lợi lâu dài của người lao động.
Theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP, từ ngày 1/7/2024, mức lương cơ sở được điều chỉnh tăng lên 2.340.000 đồng/tháng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán lương cơ bản của cán bộ, công chức, viên chức và mức đóng bảo hiểm xã hội. Đối với người lao động trong doanh nghiệp, mức lương tối thiểu vùng cũng được điều chỉnh tăng theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, đảm bảo quyền lợi và mức sống tối thiểu cho người lao động.
2. Phân biệt lương cơ bản và lương tối thiểu vùng
Lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu tại khu vực họ làm việc. Mức lương này do Chính phủ quy định và được điều chỉnh theo từng thời kỳ.
Trong khi đó, lương cơ bản là mức lương cụ thể mà người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận, nhưng không được thấp hơn lương tối thiểu vùng.
>>>>>>> Xem nhiều: Khóa học hành chính nhân sự tại Hà Nội
3. Cách tính lương cơ bản
Đối với cán bộ, công chức, viên chức:
Lương cơ bản được tính dựa trên mức lương cơ sở và hệ số lương theo công thức:
Lương cơ bản = Mức lương cơ sở x Hệ số lương
Từ ngày 1/7/2024, mức lương cơ sở được điều chỉnh lên 2.340.000 đồng/tháng. Hệ số lương được xác định dựa trên chức vụ, trình độ và thâm niên công tác của cán bộ, công chức, viên chức.
Đối với người lao động trong doanh nghiệp:
Lương cơ bản được thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
Mức lương tối thiểu vùng hiện nay được quy định tại Nghị định 74/2024/NĐ-CP như sau:
Vùng | Mức lương tối thiểu tháng (đồng/tháng) | Mức lương tối thiểu giờ (đồng/giờ) |
Vùng I | 4.960.000 | 23.800 |
Vùng II | 4.410.000 | 21.200 |
Vùng III | 3.860.000 | 18.600 |
Vùng IV | 3.450.000 | 16.600 |
4. Lương cơ bản và các khoản phụ cấp, phúc lợi, đóng bảo hiểm
Lương cơ bản là nền tảng để tính toán các khoản phụ cấp, phúc lợi và chế độ khác cho người lao động.
Các khoản phụ cấp có thể bao gồm phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên, phụ cấp độc hại, nguy hiểm, phụ cấp khu vực, phụ cấp trách nhiệm, và các khoản phụ cấp khác tùy theo tính chất công việc và quy định của doanh nghiệp.
Ngoài ra, người lao động còn có thể nhận được các khoản phúc lợi như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, chế độ nghỉ phép, thưởng lễ tết, và các chế độ phúc lợi khác. Việc hiểu rõ các khoản phụ cấp và phúc lợi giúp người lao động nắm bắt quyền lợi của mình và đảm bảo thu nhập hợp lý.
Việc đóng bảo hiểm xã hội: Theo quy định tại Điều 89 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc bao gồm mức lương và phụ cấp lương theo quy định của pháp luật về lao động. Từ ngày 01/01/2018 trở đi, tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội là mức lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác theo quy định của pháp luật về lao động. Do đó, lương cơ bản là một trong những căn cứ để tính mức đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
>>> Xem thêm:
- Làm C&B Cần Biết Gì? Kiến Thức Cơ Bản Và Chuyên Sâu
- Các Loại Bảo Hiểm Xã Hội Bắt Buộc: Quy Định Cần Biết
- Mục Tiêu Của Phòng Hành Chính Nhân Sự Trong Doanh Nghiệp
- Công Việc Hành Chính Nhân Sự Làm Gì? [Chia Sẻ Từ Người Trong Nghề]
- 5 Yếu Tố Quan Trọng Để Giữ Chân Nhân Tài Lâu Dài
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến lương cơ bản
Mức lương cơ bản không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
Kinh nghiệm và trình độ chuyên môn: Người lao động có trình độ và kinh nghiệm cao thường được hưởng mức lương cơ bản cao hơn.
Vị trí công việc: Những công việc yêu cầu kỹ năng đặc thù hoặc đòi hỏi trách nhiệm cao thường có mức lương cơ bản cao hơn.
Tình hình kinh tế và thị trường lao động: Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu tuyển dụng lao động tăng, dẫn đến mức lương cơ bản cũng có xu hướng tăng.
Quy định pháp luật: Nhà nước thường xuyên điều chỉnh mức lương tối thiểu vùng để phù hợp với tình hình kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến mức lương cơ bản của người lao động.
6. Lương cơ bản có phải là lương thực nhận không?
Nhiều người lao động nhầm lẫn giữa lương cơ bản và lương thực nhận. Trên thực tế, lương cơ bản chỉ là một phần của tổng thu nhập. Lương thực nhận (hay còn gọi là lương thực lãnh) được tính theo công thức:
Lương thực nhận = Lương cơ bản + Phụ cấp + Tiền thưởng – Các khoản khấu trừ (bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân,…)
Do đó, để biết chính xác số tiền mình sẽ nhận được hàng tháng, người lao động cần tính toán dựa trên tổng các khoản thu nhập và các khoản phải khấu trừ.
Hiểu rõ về lương cơ bản, cách tính và các quy định liên quan là điều cần thiết đối với cả người lao động và người sử dụng lao động. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật, xây dựng môi trường làm việc công bằng và hiệu quả. Việc nắm vững các quy định về lương cơ bản sẽ giúp người lao động đàm phán mức lương hợp lý và đảm bảo quyền lợi của mình trong suốt quá trình làm việc.
>>> Xem nhiều:
- Top 03 Trung Tâm Đào Tạo Hành Chính Nhân Sự Tốt Nhất Hiện Nay
- TOP 5+ Khóa Học Hành Chính Nhân Sự Online Tốt Nhất Hiện Nay
- Học Hành Chính Nhân Sự Tại Hà Nội Ở Đâu Uy Tín Và Chất Lượng?
Hy vọng bài viết của Kỹ Năng CB sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mức lượng cơ bản được áp dụng hiện nay. Chúc bạn thành công!