19 Tháng mười một, 2025
phân biệt cá nhân cư trú và không cư trú trong thuế tncn

Phân Biệt Cá Nhân Cư Trú Và Không Cư Trú Trong Thuế TNCN

5/5 - (1 bình chọn)

Phân biệt cá nhân cư trú và không cư trú đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xác định nghĩa vụ thuế, mức thuế suất, cũng như phạm vi thu nhập chịu thuế. Nếu không xác định cá nhân cư trú đúng đắn, việc kê khai thuế TNCN có thể sai lệch nghiêm trọng, đặc biệt đối với các chuyên gia nước ngoài.

Hãy cùng Kỹ Năng CB đi sâu vào tìm hiểu cá nhân cư trú là gì và tại sao việc hiểu rõ cá nhân cư trú và không cư trú là gì lại quyết định toàn bộ nghĩa vụ thuế.

I. Vì sao cần phân biệt cá nhân cư trú và không cư trú trong thuế TNCN?

Phân biệt cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú không chỉ là thủ tục hành chính thông thường, mà là yếu tố cốt lõi quyết định cách tính thuế, mức thuế suất và phạm vi thu nhập chịu thuế của mỗi người nộp thuế.

Sai sót trong khâu xác định cá nhân cư trú có thể dẫn đến những hệ lụy tài chính đáng kể, từ việc nộp thiếu thuế dẫn đến phạt hành chính hoặc đến việc nộp thừa thuế, gây thiệt hại cho người lao động.

1. Khác biệt về phạm vi thu nhập chịu thuế

Đầu tiên, điểm khác biệt lớn nhất giữa cá nhân cư trú trong thuế TNCN và cá nhân không cư trú là phạm vi thu nhập được đưa vào tính toán chịu thuế.

♥ Cá nhân cư trú: Khi một cá nhân thỏa mãn điều kiện cá nhân cư trú theo luật, họ sẽ phải nộp thuế trên thu nhập phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam (ở các quốc gia khác). Điều này có nghĩa là mọi nguồn thu nhập, dù là lương từ công ty mẹ ở nước ngoài hay lợi tức đầu tư quốc tế, đều phải được kê khai thuế TNCN tại Việt Nam.

Cá nhân không cư trú: Ngược lại với cá nhân cư trú, cá nhân không đáp ứng các điều kiện cá nhân cư trú chỉ chịu trách nhiệm thuế đối với thu nhập phát sinh tại Việt Nam. Thu nhập từ nước ngoài của họ hoàn toàn không bị điều chỉnh bởi luật thuế TNCN của Việt Nam.

>>>>>>> Xem nhiều: Học hành chính nhân sự tại Hà Nội

2. Khác nhau trong phương pháp và thuế suất áp dụng

Cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú không chỉ ảnh hưởng đến nguồn thu nhập cá nhân mà còn quyết định cách tính thuế, tạo ra chênh lệch lớn về số thuế thực nộp.

  • Đối với cá nhân cư trú thì thuế TNCN được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần (gồm 7 bậc từ 5% đến 35%) và người nộp thuế được hưởng các khoản giảm trừ gia cảnh, bảo hiểm, người phụ thuộc.
  • Đối với cá nhân không cư trú thì thuế TNCN được tính theo mức thuế suất cố định 20% trên thu nhập chịu thuế tại Việt Nam, không được giảm trừ gia cảnh và không cần quyết toán cuối năm.

Chính sự khác biệt căn bản này trong cách tính thuế đã biến việc xác định cá nhân cư trú trở thành một khâu nghiệp vụ tối quan trọng trong quản lý thuế quốc tế cho cả người nộp thuế và cơ quan thuế. Vì vậy, người lao động cần nắm vững cá nhân cư trú và không cư trú là gì trước khi chuyển sang các bước kê khai tiếp theo.

Phân biệt cá nhân cư trú và không cư trú trong thuế TNCN (1)

II. Thế nào là cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú?

Đối với thuế thu nhập cá nhân (TNCN), khái niệm cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú được xem là yếu tố nền tảng quyết định phạm vi thu nhập chịu thuế, mức thuế suất và nghĩa vụ kê khai của người nộp thuế.

Việc hiểu rõ thế nào là cá nhân cư trú và không cư trú không chỉ giúp doanh nghiệp kê khai đúng, mà còn giúp người lao động tránh bị truy thu hoặc xử phạt hành chính khi bị cơ quan thuế kiểm tra.

1. Cá nhân cư trú là gì?

Theo Điều 1, Thông tư 111/2013/TT-BTC hướng dẫn Luật Thuế TNCN, cá nhân cư trú là người đáp ứng một trong hai điều kiện dưới đây:

Tiêu chí 1: Thời gian và lưu trú tại Việt Nam

  • Cá nhân có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam, được xác định là cá nhân cư trú.
  • Thời gian lưu trú bao gồm cả ngày đến và ngày đi
  • Ngày có mặt tại Việt Nam được tính dù người đó ở lại trong ngày hay chỉ tạm thời xuất nhập cảnh.

Tiêu chí 2: Có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam

Cá nhân được coi là cư trú nếu có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam dưới hai hình thức:

  • Có nơi ở đã đăng ký thường trú hoặc tạm trú theo quy định của pháp luật về cư trú (được thể hiện qua Thẻ căn cước công dân hoặc Sổ tạm trú).
  • Có nhà thuê để ở tại Việt Nam theo hợp đồng thuê có thời hạn từ 183 ngày trở lên trong năm tính thuế. Cá nhân này vẫn là cá nhân cư trú ngay cả khi thời gian thực tế họ ở Việt Nam chưa đủ 183 ngày, trừ khi chứng minh được họ đã nộp thuế thu nhập ở quốc gia khác.

2. Cá nhân không cư trú là gì?

Ngược lại với cá nhân cư trú, cá nhân không cư trú là người không đáp ứng bất kỳ điều kiện nào về thời gian lưu trú hoặc nơi ở thường xuyên như trên.

Cá nhân có mặt tại Việt Nam dưới 183 ngày/năm và không có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam, hoặc có nơi ở nhưng chứng minh được nơi cư trú thực tế ở quốc gia khác, thì được xác định là cá nhân không cư trú tại Việt Nam.

Nhóm cá nhân này thường bao gồm:

  • Chuyên gia, nhà đầu tư, kỹ sư nước ngoài chỉ làm việc ngắn hạn tại Việt Nam.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, chỉ về Việt Nam làm việc tạm thời.
  • Lao động tự do hoặc nhân sự quốc tế di chuyển giữa nhiều quốc gia trong năm.

3. Bảng so sánh chi tiết: Cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú

Tiêu chí Cá nhân cư trú Cá nhân không cư trú
Căn cứ pháp lý Thông tư 111/2013/TT-BTC, Điều 1 Thông tư 111/2013/TT-BTC, Điều 1
Điều kiện xác định – Lưu trú lớn hơn hoặc bằng 183 ngày trong năm

– Hoặc có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam (đăng ký thường trú/nhà thuê ≥ 183 ngày)

– Lưu trú < 183 ngày

– Không có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam

– Hoặc chứng minh nơi cư trú ở quốc gia khác

Phạm vi thu nhập chịu thuế Toàn bộ thu nhập toàn cầu (trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam) Chỉ thu nhập phát sinh tại Việt Nam
Biểu thuế áp dụng Thuế suất lũy tiến từng phần (5%-35%) Thuế suất cố định 20%
Giảm trừ gia cảnh Được hưởng (bản thân, người phụ thuộc, bảo hiểm) Không được hưởng
Quyết toán thuế cuối năm Phải thực hiện quyết toán Không cần quyết toán
Ví dụ Chị A (người Trung Quốc) làm việc tại Việt Nam trong 12 tháng, có hợp đồng thuê nhà 1 năm. Thì chị A thuộc cá nhân cư trú Anh B (Hàn Quốc) làm việc 3 tháng tại Việt Nam, không có nơi ở cố định. Vì vậy, anh B thuộc cá nhân không cư trú.

Hiểu đúng thế nào là cá nhân cư trú và không cư trú trong thuế TNCN giúp người nộp thuế xác định đúng nghĩa vụ, còn doanh nghiệp thì kê khai và khấu trừ chính xác.

>>> Xem thêm:

III. Cách xác định cá nhân cư trú và không cư trú trong thực tế

Việc xác định cá nhân cư trú hay không cư trú là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình kê khai thuế TNCN. Một sai sót nhỏ trong bước này có thể dẫn đến hậu quả khôn lường, khiến doanh nghiệp khấu trừ sai thuế suất, phải điều chỉnh quyết toán thuế cuối năm và người lao động có thể mất quyền lợi.

Với checklist chi tiết dưới đây, có thể hỗ trọ cho Bộ phận nhân sự/Kế toán và người nộp thuế dễ dàng xác định cá nhân cư trú theo đúng quy định.

Tiêu chí kiểm tra Mô tả chi tiết Hồ sơ/Giấy tờ  Kết luận xác định
Thời gian lưu trú tại Việt Nam Kiểm tra số ngày có mặt tại Việt Nam trong năm dương lịch hoặc 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên nhập cảnh. Nếu ≥ 183 ngày, cá nhân được xác định là cư trú. – Hộ chiếu

– Dấu nhập cảnh/xuất cảnh

– Giấy tờ di chuyển quốc tế (giữa các quốc gia, khu vực)

Nếu ≥ 183 ngày thì thuộc cá nhân cư trú
Nơi ở thường xuyên tại Việt Nam Cá nhân có đăng ký thường trú hoặc có hợp đồng thuê nhà ≥ 183 ngày/năm. – Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú

– Hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện/nước

Có nơi ở thường xuyên thì thuộc cá nhân cư trú
Có nơi ở tại Việt Nam nhưng chứng minh cư trú ở nước khác Nếu cá nhân có Giấy chứng nhận cư trú (Tax Residency Certificate) do quốc gia khác cấp, họ có thể được xác định là không cư trú tại Việt Nam. – Giấy chứng nhận cư trú nước ngoài

– Hộ chiếu, visa công tác

Có chứng nhận cư trú nước khác thì thuộc không cư trú
Thời gian làm việc và nguồn thu nhập Kiểm tra nguồn thu nhập phát sinh: nếu chủ yếu đến từ Việt Nam, cần xem xét kỹ điều kiện cư trú. – Hợp đồng lao động

– Sao kê lương

Nếu phát sinh thu nhập tại VN thì phải xem xét cư trú
Mối quan hệ lao động tại Việt Nam Nếu có hợp đồng dài hạn (> 3 tháng) với doanh nghiệp tại Việt Nam, thường được xem là cư trú. – Hợp đồng lao động

– Giấy phép lao động

Làm việc dài hạn thì khả năng cao là cư trú, cần xem xét cẩn thận trường hợp cá nhân này

* Một số lưu ý kế toán cần nhớ khi xác định cá nhân cư trú

  • Không tính số ngày ở Việt Nam dựa trên hợp đồng, mà phải dựa vào dấu xuất nhập cảnh thực tế.
  • Nếu người lao động có nhiều lần ra – vào Việt Nam trong năm, cần cộng tổng số ngày có mặt để xác định đúng điều kiện cư trú.
  • Người có nhiều nguồn thu nhập (ở cả trong và ngoài Việt Nam) nên chủ động chứng minh nơi cư trú hợp pháp, để tránh bị đánh thuế nhầm diện.
  • Doanh nghiệp cần lưu hồ sơ chứng minh tình trạng cư trú trong hồ sơ quyết toán thuế TNCN hàng năm.

Xác định cá nhân cư trú và không cư trú

IV. Hướng dẫn kê khai thuế TNCN cho cá nhân cư trú và không cư trú

Sau khi hoàn tất quy trình xác định cá nhân cư trú và phân loại đối tượng, bước tiếp theo mang tính quyết định là áp dụng đúng phương pháp tính thuế. Sự khác biệt trong phương pháp kê khai thuế TNCN giữa cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú là cực kỳ lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và trách nhiệm quyết toán thuế cuối năm.

1. Kê khai thuế đối với cá nhân cư trú

Cá nhân cư trú chịu thuế trên thu nhập toàn cầu (cả trong và ngoài Việt Nam), họ được hưởng cơ chế tính thuế ưu đãi hơn, nhưng đồng thời cũng gánh vác trách nhiệm quyết toán cao hơn.

  • Nguyên tắc tính thuế: Áp dụng Biểu thuế Thu nhập Lũy tiến Từng phần (từ 5% đến 35%). Đây là một lợi thế lớn, giúp giảm nhẹ gánh nặng thuế cho phần thu nhập thấp hơn, thúc đẩy tính công bằng.
  • Ưu đãi đặc biệt: Cá nhân cư trú là đối tượng duy nhất được hưởng chính sách Giảm trừ Gia cảnh (giảm trừ bản thân và người phụ thuộc) theo quy định.
  • Trách nhiệm cuối năm: Bắt buộc phải thực hiện quyết toán thuế TNCN cuối năm. Đây là thủ tục tổng hợp toàn bộ thu nhập từ tiền lương, tiền công, đầu tư, kinh doanh… để tính ra số thuế phải nộp hoặc số thuế được hoàn lại.

Ví dụ minh họa: Anh Bình là nhân viên IT tại Việt Nam, có mức lương là 30 triệu đồng/tháng, có 1 người phụ thuộc (con nhỏ):

  • Giảm trừ bản thân: 11.000.000 VNĐ
  • Giảm trừ người phụ thuộc: 4.400.000 VNĐ

→ Thu nhập tính thuế: 30.000.000 – 11.000.000 – 4.400.000 = 14.600.000 VNĐ

Áp dụng biểu thuế lũy tiến:

  • 5 triệu đầu tiên: 5% → 250.000
  • 5 triệu tiếp theo (từ 5 – 10 triệu đồng): 10% → 500.000
  • 4,6 triệu còn lại (từ 10 – 14,6 triệu đồng): 15% → 690.000

→ Tổng thuế TNCN phải nộp: 1.440.000 VNĐ/tháng

2. Kê khai thuế đối với cá nhân không cư trú

Việc kê khai thuế TNCN cho cá nhân không cư trú tuân theo nguyên tắc khấu trừ tại nguồn, nhưng đi kèm với một mức thuế suất cố định, không linh hoạt, bởi họ không có mối liên kết thường xuyên với nước sở tại.

  • Phạm vi chịu thuế: Chỉ chịu thuế trên thu nhập phát sinh tại Việt Nam (Ví dụ: tiền lương, tiền công, thù lao nhận từ công ty tại Việt Nam).
  • Phương pháp tính thuế: Áp dụng thuế suất toàn phần 20% trên tổng thu nhập chịu thuế, không phân biệt mức thu nhập. Mức thuế suất 20% này được khấu trừ trực tiếp, coi như thuế khoán.
  • Khấu trừ tại nguồn: Thuế được khấu trừ tại nguồn theo từng lần chi trả thu nhận, cá nhân không cư trú không phải thực hiện quyết toán thuế TNCN cuối năm.

Ví dụ minh họa: Ông Edogawa Conan (Quốc tịch Nhật Bản) làm việc 3 tháng tại trụ sở FPT Software Việt Nam, thu nhập 100 triệu đồng/tháng.

  • Cá nhân cư trú không đủ 183 ngày → Cá nhân không cư trú
  • Thuế suất áp dụng: 20%

→ Thuế TNCN phải nộp mỗi tháng: 100.000.000 x 20% = 20.000.000 VNĐ

V. Những sai sót thường gặp khi xác định cá nhân cư trú

Mặc dù các điều kiện cá nhân cư trú đã được quy định rõ ràng, các doanh nghiệp và cá nhân vẫn thường mắc phải những lỗi sau trong quá trình xác định cá nhân cư trú:

♦ Nhầm lẫn ngày đến và ngày đi ảnh hưởng đến việc tính 183 ngày, bao gồm cả ngày đến và ngày đi. Nhiều người chỉ tính ngày làm việc thực tế hoặc bỏ sót ngày cuối tuần.

♦ Bỏ qua hợp đồng thuê nhà dưới 183 ngày, với cá nhân có hợp đồng thuê nhà tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên, họ được xem là cá nhân cư trú ngay cả khi tổng thời gian hiện diện thực tế ít hơn. Lỗi này xảy ra khi bộ phận nhân sự/kế toán bỏ qua điều kiện này và chỉ căn cứ vào hộ chiếu.

♦ Không theo dõi lịch trình di chuyển: Đối với người lao động thường xuyên công tác giữa nhiều quốc gia, việc chỉ theo dõi trong năm dương lịch mà không theo dõi trong chu kỳ 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên đến có thể dẫn đến xác định cá nhân cư trú sai.

♦ Không phân biệt rõ ràng “nơi ở thường xuyên” và “chỗ ở”: Nơi ở thường xuyên phải có tính pháp lý (đăng ký cư trú/hợp đồng), không chỉ đơn thuần là nơi ở thực tế

VII. Tổng kết

Việc xác định đúng cá nhân cư trú và không cư trú trong thuế TNCN là nền tảng đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế và tối ưu nghĩa vụ tài chính của người lao động.

  • Việc tính 183 ngày có thể kéo dài qua hai năm dương lịch, miễn là tính liên tục 12 tháng kể từ ngày đến đầu tiên.
  • Luôn yêu cầu cá nhân cung cấp đầy đủ Hộ chiếu, Visa, Thẻ tạm trú và Hợp đồng thuê nhà để có căn cứ xác định cá nhân cư trú chính xác.
  • Kê khai thuế TNCN cho cá nhân không cư trú luôn phải được thực hiện theo thuế suất 20% và khấu trừ ngay tại thời điểm chi trả.

>>> Tham khảo thêm:

Hy vọng rằng qua bài phân tích chi tiết của Kỹ Năng CB sẽ giúp bạn hiểu rõ cách Phân Biệt Cá Nhân Cư Trú Và Không Cư Trú Trong Thuế TNCN.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về thuế TNCN, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để cùng thảo luận và giải đáp! Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *