5 Tháng mười một, 2025
Nghỉ Việc Riêng Có Được Hưởng Lương Không?

Nghỉ Việc Riêng Có Được Hưởng Lương Không?

5/5 - (1 bình chọn)

Nghỉ Việc Riêng là tình huống thường gặp trong quá trình làm việc, và câu hỏi nhiều người quan tâm là những ngày này có được hưởng lương hay không.

Bài viết này, Kỹ năng CB sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định hiện hành theo Bộ luật Lao động 2019: Phân biệt các loại nghỉ, xác định trường hợp được hưởng nguyên lương, trường hợp không hưởng lương, cùng quy trình xin nghỉ đúng để bảo đảm quyền lợi cho người lao động và tuân thủ cho doanh nghiệp.

>>>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng Hợp Lý Do Xin Nghỉ Việc Thuyết Phục Nhất

1. Phân biệt nghỉ việc riêng, nghỉ phép năm và nghỉ ốm đau

Trước hết, cần hiểu rõ ba khái niệm thường bị nhầm lẫn:

Nghỉ việc riêng (Điều 115 BLLĐ 2019):

Là hình thức nghỉ vì lý do cá nhân như kết hôn, tang chế, con kết hôn… Quyền này chỉ phát sinh khi có sự kiện cụ thể. Nghỉ việc riêng được chia làm hai loại: có hưởng lương và không hưởng lương.

Nghỉ phép năm (Điều 113 BLLĐ 2019):

Là quyền nghỉ ngơi hằng năm của người lao động để tái tạo sức lao động. Số ngày nghỉ được tính theo thâm niên, thường từ 12 đến 16 ngày làm việc mỗi năm. Người lao động được hưởng nguyên lương và có thể nghỉ vì bất kỳ lý do nào mà không cần chứng minh.

Nghỉ ốm đau (theo chế độ BHXH):

Áp dụng khi người lao động bị ốm hoặc tai nạn (không phải tai nạn lao động). Trong trường hợp này, công ty không trả lương, thay vào đó người lao động được nhận trợ cấp ốm đau từ Quỹ Bảo hiểm xã hội dựa trên mức lương đóng BHXH.

Việc phân biệt ba loại nghỉ này rất quan trọng. Nghỉ việc riêng là quyền lợi độc lập, không trừ vào ngày phép năm và không do BHXH chi trả, trừ khi người lao động nghỉ để chăm con ốm có xác nhận của cơ sở y tế.

>>>>>>> Xem nhiều: Học hành chính nhân sự tại Hà Nội

2. 5 trường hợp nghỉ việc riêng được hưởng nguyên lương

Theo Khoản 1, Điều 115 Bộ luật Lao động 2019, người lao động được nghỉ việc riêng và vẫn hưởng lương trong năm trường hợp sau:

  • Kết hôn: Được nghỉ 3 ngày làm việc hưởng nguyên lương.
  • Con kết hôn: Được nghỉ 1 ngày hưởng lương.
  • Bố, mẹ đẻ hoặc nuôi mất: Được nghỉ 3 ngày hưởng lương.
  • Bố, mẹ vợ hoặc bố, mẹ chồng mất: Được nghỉ 3 ngày hưởng lương.
  • Vợ, chồng hoặc con (đẻ hoặc nuôi) mất: Được nghỉ 3 ngày hưởng lương.

Trong các ngày nghỉ này, người lao động được trả đủ 100% tiền lương theo hợp đồng, không bao gồm các khoản phụ cấp theo ngày công như tiền ăn ca, chuyên cần, hoặc xăng xe.

Thủ tục cần thực hiện:

Người lao động nên nộp giấy tờ chứng minh như Giấy đăng ký kết hôn, Giấy chứng tử… cho bộ phận nhân sự để được hưởng chế độ. Doanh nghiệp có thể linh hoạt về thời điểm nghỉ, ví dụ cho nghỉ trước 1 ngày để chuẩn bị hoặc sau khi sự kiện kết thúc.

Những quy định này thể hiện sự quan tâm của pháp luật tới người lao động, giúp họ có thời gian giải quyết việc cá nhân mà không ảnh hưởng đến thu nhập.

Nghỉ Việc Riêng Có Được Hưởng Lương Không?

3. Các trường hợp nghỉ việc riêng không hưởng lương nhưng vẫn hợp pháp

Ngoài năm trường hợp được hưởng nguyên lương, Bộ luật Lao động 2019 cũng cho phép người lao động nghỉ việc riêng không hưởng lương trong một số tình huống nhất định, được quy định tại Khoản 2, Điều 115.

Nhóm 1: Nghỉ vì tang chế

Khi ông, bà nội ngoại, anh chị em ruột mất, người lao động được nghỉ 1 ngày không hưởng lương.
Doanh nghiệp phải chấp thuận cho nghỉ nếu người lao động có lý do và giấy tờ chứng minh rõ ràng. Nếu từ chối, doanh nghiệp có thể bị coi là vi phạm quy định về thời giờ nghỉ ngơi.

Nhóm 2: Nghỉ theo thỏa thuận

Người lao động có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động để nghỉ không hưởng lương vì những lý do khác như:

  • Chuyển nhà, đưa con đi học xa, xử lý việc gia đình.
  • Nghỉ thêm sau kỳ phép năm.
  • Giải quyết thủ tục cá nhân hoặc nghỉ ngắn ngày để hồi phục sức khỏe.

Trong các trường hợp này, việc nghỉ được thực hiện dựa trên sự đồng thuận giữa hai bên. Doanh nghiệp có quyền xem xét và quyết định theo tình hình sản xuất kinh doanh. Người lao động nên thông báo sớm để được bố trí công việc phù hợp.

Như vậy, dù không được trả lương, nghỉ việc riêng không lương vẫn là quyền hợp pháp nếu có sự thống nhất với công ty.

>>> Xem thêm:

4. Quy trình xin nghỉ việc riêng đúng quy định

Để tránh rắc rối trong chấm công, tính lương hoặc xử lý kỷ luật, người lao động nên tuân thủ quy trình xin nghỉ rõ ràng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai bên.

Đối với người lao động

Khi có kế hoạch trước (kết hôn, con kết hôn, di chuyển…):

Báo trước: Thông báo cho quản lý và phòng nhân sự về thời gian nghỉ ít nhất 3–5 ngày làm việc.

Nộp đơn: Điền mẫu đơn xin nghỉ việc riêng hoặc gửi email xin phép theo quy định nội bộ.

Cung cấp giấy tờ: Sau khi trở lại làm việc, nộp giấy tờ chứng minh sự kiện cho bộ phận nhân sự.

Khi nghỉ đột xuất (tang lễ, ốm đau người thân):

Báo ngay: Gọi điện hoặc nhắn tin cho quản lý để thông báo.

Hoàn thiện hồ sơ sau: Khi quay lại làm việc, nộp đơn xin nghỉ và các giấy tờ liên quan.

Nếu không báo trước hoặc không nộp giấy tờ, các ngày nghỉ có thể bị coi là nghỉ không lý do, ảnh hưởng đến lương hoặc bị xử lý kỷ luật.

Đối với doanh nghiệp (phòng Nhân sự)

  • Quy định cụ thể trong Nội quy lao động: Xác định quy trình, thời gian báo trước, mẫu đơn và hồ sơ cần nộp cho từng loại nghỉ.
  • Kiểm tra tính hợp lệ: Xác minh các giấy tờ chứng minh sự kiện, có thể yêu cầu bản sao hoặc bản photo kèm đối chiếu bản gốc.

Cập nhật chấm công và tính lương:

  • Trường hợp nghỉ hưởng lương: Chấm công “VR” hoặc ký hiệu riêng, tính đủ lương.
  • Trường hợp nghỉ không lương: Chấm “KL” hoặc “VRKL”, không tính lương cho ngày đó.

Thực hiện đúng quy trình giúp cả hai bên đảm bảo minh bạch, tránh khiếu nại hoặc nhầm lẫn về sau.

5. Trách nhiệm của doanh nghiệp khi giải quyết nghỉ việc riêng

Doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện đúng quy định của pháp luật về nghỉ việc riêng. Cụ thể:

Đảm bảo quyền nghỉ của người lao động:

Các trường hợp nghỉ kết hôn, con kết hôn, tang lễ của bố mẹ, vợ/chồng, con, ông bà, anh chị em ruột đều phải được chấp thuận. Doanh nghiệp không được từ chối vì lý do nội bộ hay tiến độ công việc.

Trả đủ lương cho các trường hợp được hưởng:

Với những ngày nghỉ có hưởng lương, doanh nghiệp phải thanh toán đủ 100% theo hợp đồng lao động. Trả thiếu, trả chậm hoặc không trả là hành vi vi phạm pháp luật.

Tôn trọng thỏa thuận khi nghỉ không lương:

Nếu đã đồng ý cho nhân viên nghỉ không lương, doanh nghiệp không được yêu cầu quay lại làm việc trong thời gian đó trừ khi có sự đồng ý của người lao động.

Thực hiện đúng các trách nhiệm này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện sự tôn trọng và nhân văn trong quản lý nhân sự.

Tóm lại, người lao động được hưởng lương khi nghỉ việc riêng trong 5 trường hợp quy định tại Điều 115 Bộ luật Lao động 2019, gồm:

  • Kết hôn (3 ngày)
  • Con kết hôn (1 ngày)
  • Bố mẹ, vợ/chồng, con mất (3 ngày)

Các trường hợp khác như tang lễ của ông bà, anh chị em ruột hoặc lý do cá nhân khác thuộc nhóm nghỉ không hưởng lương, nhưng vẫn hợp pháp nếu có sự thỏa thuận với doanh nghiệp.

Hiểu rõ và thực hiện đúng quy định giúp người lao động bảo vệ quyền lợi chính đáng, đồng thời giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, nhân văn và tuân thủ pháp luật.

>>> Tham khảo thêm:

Hy vọng rằng qua bài phân tích chi tiết của Kỹ Năng CB sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung về Nghỉ Việc Riêng Có Được Hưởng Lương Không?.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về nhân sự, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để cùng thảo luận và giải đáp! Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *