Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, phúc lợi nhân viên không chỉ là yếu tố bổ sung mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược giữ chân nhân sự và xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững.
Bài viết này, kynangcb.com sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, phân loại, cơ sở pháp lý, cũng như cập nhật các xu hướng mới nhất trong chính sách phúc lợi tại doanh nghiệp Việt Nam.
I. Phúc lợi nhân viên là gì?
Phúc lợi nhân viên (Employee Benefits) là toàn bộ các chế độ đãi ngộ ngoài tiền lương cơ bản mà doanh nghiệp dành cho người lao động nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống, tăng sự gắn bó và hiệu suất công việc.
Khác với “lương” – mang tính bắt buộc theo hợp đồng lao động, phúc lợi có thể vừa mang tính bắt buộc theo quy định của pháp luật, vừa là phần tự nguyện do doanh nghiệp xây dựng riêng theo chiến lược nhân sự.
Mục tiêu của chính sách phúc lợi không chỉ là hỗ trợ đời sống cho người lao động, mà còn thể hiện tầm nhìn, giá trị cốt lõi và bản sắc nhân sự riêng biệt của từng tổ chức.
>>>>>>> Xem nhiều: Học hành chính nhân sự tại Hà Nội
II. Phân loại chính sách phúc lợi: Bắt buộc và tự nguyện
1. Phúc lợi bắt buộc theo quy định pháp luật
Theo Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn liên quan, doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các chế độ sau:
- Bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Áp dụng cho người lao động có hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên. Mức đóng và tỷ lệ được quy định cụ thể theo Thông tư 06/2021/TT-BLĐTBXH.
- Nghỉ phép năm, nghỉ lễ Tết, nghỉ thai sản, nghỉ việc riêng có hưởng lương: Được quy định tại Điều 113–115 Bộ luật Lao động.
- Khám sức khỏe định kỳ: Doanh nghiệp phải tổ chức khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần/năm (2 lần/năm với lao động nặng nhọc), theo Thông tư 14/2013/TT-BYT.
- Bồi thường tai nạn lao động – bệnh nghề nghiệp: Nếu người lao động bị tai nạn khi đang làm việc, người sử dụng lao động có trách nhiệm chi trả chi phí y tế, trợ cấp và tái hòa nhập cộng đồng.
2. Phúc lợi tự nguyện – công cụ chiến lược trong quản trị nhân sự
Ngoài các phúc lợi bắt buộc, nhiều doanh nghiệp chủ động xây dựng thêm các chính sách phúc lợi mở rộng như:
- Thưởng cuối năm, thưởng doanh số, thưởng sáng kiến
- Hỗ trợ ăn trưa, xăng xe, điện thoại, nhà ở
- Chăm sóc sức khỏe nâng cao (gói bảo hiểm sức khỏe tư nhân)
- Chương trình đào tạo – phát triển kỹ năng
- Chế độ nghỉ phép mở rộng, làm việc từ xa, linh hoạt giờ giấc
- Hỗ trợ học phí cho con, bảo hiểm thân nhân
- Du lịch, teambuilding, các hoạt động gắn kết
Điều quan trọng là những chính sách này phải được thiết kế phù hợp với ngân sách, cơ cấu tổ chức và định hướng văn hóa doanh nghiệp.
III. Cơ sở pháp lý điều chỉnh chính sách phúc lợi
Chính sách phúc lợi được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp lý quan trọng:
- Bộ luật Lao động 2019 (sửa đổi)
- Luật Bảo hiểm xã hội 2014
- Luật Bảo hiểm y tế 2008 (sửa đổi 2014)
- Luật Việc làm 2013 (về BHTN)
- Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH – Quy định về nội quy lao động
- Thông tư 200/2014/TT-BTC – Hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp
- Thông tư 96/2015/TT-BTC – Hướng dẫn thuế TNDN, thu nhập tính chi phí được trừ liên quan đến phúc lợi
Việc xây dựng phúc lợi cần được cụ thể hóa thành văn bản như: Nội quy lao động, Thỏa ước lao động tập thể hoặc Quy chế phúc lợi – để có giá trị áp dụng và bảo vệ pháp lý.
>>> Xem thêm:
- Nghỉ Phép Năm Có Được Cộng Dồn Không?
- Công Ty Có Bắt Buộc Tổ Chức Du Lịch Hằng Năm Không?
- Lương Hiệu Suất Là Gì? Có Bị Ép Không?
- Các Chế Độ Phúc Lợi Được Yêu Thích Nhất
- Cách Tính Lương, Thưởng, Phụ Cấp Chuẩn Cho Doanh Nghiệp
IV. Những sai lầm phổ biến khi xây dựng chính sách phúc lợi
Dù được xem là “đòn bẩy” thu hút và giữ chân nhân tài, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp sai sót khi triển khai chính sách phúc lợi nhân viên:
- Không tách biệt giữa “phúc lợi” và “lương thưởng”: Điều này khiến doanh nghiệp bị nhầm lẫn trong hoạch toán chi phí và tính thuế.
- Phúc lợi thiếu tính nhất quán và minh bạch: Gây tâm lý so sánh, bất công nội bộ.
- Không đánh giá hiệu quả đầu tư phúc lợi: Doanh nghiệp chi nhiều nhưng không cải thiện được gắn bó nhân viên.
- Không cập nhật quy định pháp luật mới: Dẫn đến rủi ro bị thanh tra, xử phạt hoặc không được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN.
V. Xu hướng mới trong xây dựng phúc lợi nhân viên năm 2025
Trong bối cảnh hậu đại dịch, chuyển đổi số và sự xuất hiện của Gen Z trong lực lượng lao động, các xu hướng phúc lợi đang có sự dịch chuyển mạnh:
1. Phúc lợi linh hoạt (Flexible Benefits)
Thay vì áp dụng một gói cố định cho toàn bộ nhân sự, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng hình thức “phúc lợi theo điểm” – nơi nhân viên có thể chọn các quyền lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân như: mua bảo hiểm bổ sung, đổi thành ngày nghỉ, hỗ trợ tài chính cá nhân…
2. Phúc lợi sức khỏe tinh thần
Không chỉ là khám bệnh, doanh nghiệp đang mở rộng ra các chương trình như:
- Tham vấn tâm lý miễn phí
- Workshop quản lý stress, thiền – yoga tại văn phòng
- Các gói ứng dụng hỗ trợ tinh thần (hợp tác với Calm, MindFi…)
3. Chuyển đổi số trong quản lý phúc lợi
Phần mềm HRM tích hợp chức năng quản lý phúc lợi giúp:
- Tự động ghi nhận chi phí, theo dõi ngân sách
- Cập nhật nhanh thay đổi chính sách
- Tạo hệ thống phúc lợi cá nhân hóa theo cấp bậc – vị trí
4. Gắn phúc lợi với mục tiêu ESG và phát triển bền vững
Nhiều doanh nghiệp kết hợp phúc lợi với trách nhiệm xã hội, ví dụ: đóng góp bảo hiểm y tế cho cộng đồng, tổ chức thiện nguyện có sự tham gia của nhân viên, hỗ trợ học bổng cho con em nhân viên học giỏi…
VI. Cách xây dựng hệ thống phúc lợi hiệu quả cho doanh nghiệp
Một chính sách phúc lợi hiệu quả không thể sao chép rập khuôn, mà cần trải qua các bước sau:
Bước 1: Khảo sát nhu cầu nhân viên
Sử dụng phiếu khảo sát ẩn danh, phỏng vấn nhóm để hiểu rõ mong muốn về:
- Mức độ hài lòng với phúc lợi hiện tại
- Những quyền lợi nào họ mong muốn bổ sung
- Sự đánh đổi giữa phúc lợi và tiền lương
Bước 2: Đánh giá ngân sách và hiệu quả tài chính
Phân tích tỷ trọng chi phí phúc lợi trong tổng chi phí nhân sự, tính toán chi phí – lợi ích theo từng nhóm chính sách để phân bổ hợp lý.
Bước 3: Thiết kế chính sách có tính phân tầng
Xây dựng quyền lợi theo cấp bậc, vị trí, thời gian công tác, tránh tạo cảm giác cào bằng nhưng vẫn công bằng.
Bước 4: Truyền thông nội bộ và văn bản hóa
- Công khai quy chế phúc lợi dưới dạng sổ tay nhân sự
- Giải thích rõ các tiêu chí và cách tiếp cận quyền lợi
- Cập nhật định kỳ khi có thay đổi chính sách
Trong nền kinh tế tri thức, phúc lợi không còn là “chi phí” mà là khoản “đầu tư” vào nguồn nhân lực. Một hệ thống phúc lợi nhân viên được xây dựng bài bản, tuân thủ quy định pháp luật và phù hợp văn hóa nội bộ sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ giữ chân người giỏi, mà còn khơi dậy sự gắn kết và phát triển bền vững.
>>> Tham khảo thêm:
- Top 03 Trung Tâm Đào Tạo Hành Chính Nhân Sự Tốt Nhất Hiện Nay
- TOP 5+ Khóa Học Hành Chính Nhân Sự Online Tốt Nhất Hiện Nay
- Học Hành Chính Nhân Sự Tại Hà Nội Ở Đâu Uy Tín Và Chất Lượng?
Hy vọng bài viết của Kỹ Năng CB sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề: Chính Sách Phúc Lợi Nhân Viên Gồm Những Gì? và các lưu ý được áp dụng hiện nay. Chúc bạn thành công!